Bản dịch của từ Vesicle trong tiếng Việt
Vesicle
Vesicle (Noun)
The vesicle on the volcanic rock was formed by gas bubbles.
Vesicle trên đá núi lửa được tạo ra bởi bong bóng khí.
Scientists studied the vesicles in the volcanic rocks for research purposes.
Các nhà khoa học nghiên cứu những vesicle trong đá núi lửa cho mục đích nghiên cứu.
Sự phồng lên chứa đầy không khí ở thực vật, đặc biệt là rong biển.
An air-filled swelling in a plant, especially a seaweed.
The vesicle on the seaweed was filled with air bubbles.
Bóng bóng khí trong rong biển.
The plant's vesicles help it float on the water's surface.
Bóng khí của cây giúp nó nổi trên mặt nước.
The vesicle contained essential nutrients for the cell's growth.
Bóng chứa chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của tế bào.
The vesicle transport system in cells ensures proper distribution of substances.
Hệ thống vận chuyển bóng trong tế bào đảm bảo phân phối chất lượng của các chất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp