Bản dịch của từ Vesicle trong tiếng Việt
Vesicle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Vesicle (Noun)
The vesicle on the volcanic rock was formed by gas bubbles.
Vesicle trên đá núi lửa được tạo ra bởi bong bóng khí.
Scientists studied the vesicles in the volcanic rocks for research purposes.
Các nhà khoa học nghiên cứu những vesicle trong đá núi lửa cho mục đích nghiên cứu.
The formation of vesicles in volcanic rocks is a natural process.
Quá trình hình thành vesicle trong đá núi lửa là một quá trình tự nhiên.
Sự phồng lên chứa đầy không khí ở thực vật, đặc biệt là rong biển.
An air-filled swelling in a plant, especially a seaweed.
The vesicle on the seaweed was filled with air bubbles.
Bóng bóng khí trong rong biển.
The plant's vesicles help it float on the water's surface.
Bóng khí của cây giúp nó nổi trên mặt nước.
The scientist studied the structure of the vesicles in plants.
Nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của bóng khí trong cây.
The vesicle contained essential nutrients for the cell's growth.
Bóng chứa chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của tế bào.
The vesicle transport system in cells ensures proper distribution of substances.
Hệ thống vận chuyển bóng trong tế bào đảm bảo phân phối chất lượng của các chất.
A vesicle fuses with the cell membrane to release its contents.
Một bóng hợp với màng tế bào để giải phóng nội dung của nó.
Họ từ
Vesicle (tiểu thể) là một khối cầu nhỏ, thường được bao quanh bởi màng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm lưu trữ và vận chuyển chất trong tế bào. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "vesicle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vesicula", là dạng diminutive của từ "vesica", có nghĩa là "bọng" hoặc "túi". Trong ngữ cảnh sinh học, "vesicle" chỉ các cấu trúc dạng túi nhỏ trong tế bào, thường chứa các chất lỏng hoặc chất khác. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của vesicle trong quá trình vận chuyển và lưu trữ vật chất trong tế bào, cho thấy sự tinh vi và đa dạng của các chức năng sinh học.
Từ "vesicle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, giáo trình và các thảo luận về tế bào, sinh học phân tử hoặc quá trình sinh lý. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các khái niệm như vận chuyển tế bào và tiểu phần sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp