Bản dịch của từ Vesicle trong tiếng Việt

Vesicle

Noun [U/C]

Vesicle (Noun)

vˈɛsɪkl̩
vˈɛsɪkl̩
01

Một khoang nhỏ trong đá núi lửa được tạo ra bởi bọt khí.

A small cavity in volcanic rock, produced by gas bubbles.

Ví dụ

The vesicle on the volcanic rock was formed by gas bubbles.

Vesicle trên đá núi lửa được tạo ra bởi bong bóng khí.

Scientists studied the vesicles in the volcanic rocks for research purposes.

Các nhà khoa học nghiên cứu những vesicle trong đá núi lửa cho mục đích nghiên cứu.

02

Sự phồng lên chứa đầy không khí ở thực vật, đặc biệt là rong biển.

An air-filled swelling in a plant, especially a seaweed.

Ví dụ

The vesicle on the seaweed was filled with air bubbles.

Bóng bóng khí trong rong biển.

The plant's vesicles help it float on the water's surface.

Bóng khí của cây giúp nó nổi trên mặt nước.

03

Một bàng quang, túi, u nang hoặc không bào nhỏ chứa đầy chất lỏng trong cơ thể.

A small fluid-filled bladder, sac, cyst, or vacuole within the body.

Ví dụ

The vesicle contained essential nutrients for the cell's growth.

Bóng chứa chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của tế bào.

The vesicle transport system in cells ensures proper distribution of substances.

Hệ thống vận chuyển bóng trong tế bào đảm bảo phân phối chất lượng của các chất.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vesicle

Không có idiom phù hợp