Bản dịch của từ Vesicular trong tiếng Việt
Vesicular
Adjective

Vesicular(Adjective)
vɛzˈɪkjʊlɐ
vɛˈzɪkjəɫɝ
01
Liên quan đến hoặc có bọng chứa chất lỏng đặc biệt.
Relating to or having vesicles especially containing fluid
Ví dụ
02
Có hình dáng như một vết phồng rộp hoặc một túi nhỏ
Of or resembling a blister or small sac
Ví dụ
03
Liên quan đến một cấu trúc tế bào chứa đầy chất lỏng
Pertaining to a cellular structure that is filled with fluid
Ví dụ
