Bản dịch của từ Vespertine trong tiếng Việt
Vespertine
Vespertine (Adjective)
The vespertine events at the park attract many local families every weekend.
Các sự kiện buổi tối tại công viên thu hút nhiều gia đình địa phương mỗi cuối tuần.
Vespertine gatherings do not happen during the day in our community.
Các buổi tụ tập buổi tối không diễn ra vào ban ngày trong cộng đồng chúng tôi.
Are vespertine activities popular in cities like New York or Los Angeles?
Các hoạt động buổi tối có phổ biến ở các thành phố như New York hoặc Los Angeles không?
Từ "vespertine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vesper", có nghĩa là "buổi tối". Trong ngữ nghĩa, từ này thường chỉ những hoạt động hoặc sự sống động xảy ra vào buổi tối hoặc vào ban đêm. "Vespertine" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh để mô tả các loài động vật hoặc thực vật ngủ vào ban đêm, chẳng hạn như một số loài chim. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do trọng âm và ngữ điệu.
Từ "vespertine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vespertinus", có nghĩa là "thuộc về buổi chiều" (vesper - buổi tối). Từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc hoạt động xảy ra vào buổi chiều hoặc tối. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ mức độ miêu tả thời gian sang việc chỉ định các sinh vật, chẳng hạn như một số loài động vật hoạt động vào thời điểm này. Từ "vespertine" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian và bản chất của những sự kiện hoặc sinh vật diễn ra sau hoàng hôn.
Từ "vespertine" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu vốn từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc hành vi xảy ra vào buổi tối, chẳng hạn như hoạt động của một số loài động vật hay thói quen sinh hoạt của con người. Thuật ngữ này có thể thấy trong văn học, sinh học và các bài viết về thiên nhiên.