Bản dịch của từ Vesta trong tiếng Việt
Vesta

Vesta (Noun)
I used a vesta to light the birthday candles for Sarah.
Tôi đã sử dụng một que diêm để thắp nến sinh nhật cho Sarah.
They did not bring a vesta to the camping trip last weekend.
Họ đã không mang theo que diêm trong chuyến cắm trại cuối tuần trước.
Did you find a vesta in your bag for the fire?
Bạn có tìm thấy một que diêm trong túi của mình để nhóm lửa không?
Nữ thần của lò sưởi và gia đình. đền thờ của bà ở rome không có hình ảnh nào ngoài một ngọn lửa luôn cháy và được các trinh nữ vestal chăm sóc.
The goddess of the hearth and household her temple in rome contained no image but a fire which was kept constantly burning and was tended by the vestal virgins.
Vesta represents the warmth of family and community in society.
Vesta đại diện cho sự ấm áp của gia đình và cộng đồng trong xã hội.
Vesta is not just a myth; she symbolizes our shared values.
Vesta không chỉ là một huyền thoại; bà biểu trưng cho các giá trị chung của chúng ta.
Is Vesta relevant to modern discussions about family values today?
Vesta có liên quan đến các cuộc thảo luận hiện đại về giá trị gia đình hôm nay không?
Vesta is the brightest asteroid in our solar system.
Vesta là tiểu hành tinh sáng nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
Vesta is not just a rock; it has a unique composition.
Vesta không chỉ là một viên đá; nó có thành phần độc đáo.
Is Vesta larger than the other asteroids we study?
Vesta có lớn hơn các tiểu hành tinh khác mà chúng ta nghiên cứu không?
Họ từ
Vesta là một trong những hành tinh nhỏ nhất trong vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc, được đặt theo tên nữ thần bếp lửa trong thần thoại La Mã. Đường kính của Vesta khoảng 525 km, và nó được biết đến với bề mặt có nhiều đặc điểm địa chất độc đáo, như các miệng hố lớn. Trong tiếng Anh, Vesta được viết giống nhau trong cả British và American English, không có sự khác biệt nào về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "vesta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Vesta", tên gọi của nữ thần lửa trong thần thoại La Mã. Vesta đại diện cho ngọn lửa thiêng liêng trong mái ấm gia đình và xã hội, thường được thờ cúng trong các lò đốt lửa công cộng. Sự kết nối với ngọn lửa và sự ấm áp của gia đình đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ các khía cạnh liên quan đến ngọn lửa, sự bảo vệ và an toàn trong không gian sống.
Từ "vesta" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu đề cập đến một loại trang phục (áo vest). Trong ngữ cảnh chung, "vesta" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời trang, hội họp, hoặc các sự kiện trang trọng. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế nội thất khi nói về áo choàng cho đồ vật. Nói chung, từ này có xu hướng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phong cách và thể hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp