Bản dịch của từ Vested interest trong tiếng Việt
Vested interest

Vested interest (Noun)
Cổ phần cá nhân hoặc sự tham gia vào một công việc hoặc tình hình công việc, đặc biệt là một công việc có kỳ vọng thu được lợi ích tài chính.
Personal stake or involvement in an undertaking or state of affairs especially one with an expectation of financial gain.
She has a vested interest in the success of the community center.
Cô ấy có một lợi ích được giao cho sự thành công của trung tâm cộng đồng.
He does not have any vested interest in the outcome of the project.
Anh ấy không có bất kỳ lợi ích được giao nào trong kết quả của dự án.
Do you think having a vested interest can influence your decisions?
Bạn có nghĩ rằng việc có một lợi ích được giao có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn không?
"Vested interest" là một cụm từ được sử dụng để chỉ một lợi ích cá nhân hoặc lợi ích mà một người có mối liên hệ chặt chẽ với kết quả của một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế và chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết đều giống nhau, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các thảo luận chính thức hơn.
Cụm từ "vested interest" xuất phát từ tiếng Latinh "vestire", có nghĩa là "mặc" hoặc "bọc", với ý nghĩa biểu tượng về quyền sở hữu. Trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, nó chỉ đến mối quan tâm mạnh mẽ, thường liên quan đến lợi ích cá nhân hoặc nhóm, trong một quyết định hoặc hoạt động nào đó. Sự phát triển của từ này từ khái niệm quyền lợi cá nhân cho thấy sự kết nối chặt chẽ với các động cơ thúc đẩy hành vi và quyết định xã hội ngày nay.
Cụm từ "vested interest" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề xã hội, kinh tế và chính trị. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lợi ích cá nhân, quyền lực hoặc ảnh hưởng đến quyết định. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quản lý, kinh doanh và luật, nhằm chỉ ra sự quan tâm hoặc lợi ích trực tiếp của một cá nhân hoặc tổ chức trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp