Bản dịch của từ Vet trong tiếng Việt

Vet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vet (Noun)

vˈɛt
vˈɛt
01

Một cựu chiến binh.

A veteran.

Ví dụ

The veteran shared his war stories with the community.

Người cựu chiến binh chia sẻ câu chuyện chiến tranh của mình với cộng đồng.

The local organization organized an event to honor the veterans.

Tổ chức địa phương tổ chức một sự kiện để tôn vinh những người cựu chiến binh.

Many veterans struggle with the challenges of reintegrating into society.

Nhiều cựu chiến binh đang đấu tranh với những thách thức của việc hòa nhập lại vào xã hội.

02

Một bác sĩ phẫu thuật thú y.

A veterinary surgeon.

Ví dụ

The vet treated the injured dog with care.

Bác sĩ thú y chữa trị chú chó bị thương cẩn thận.

Our community is grateful for the vet's dedication to animals.

Cộng đồng chúng tôi biết ơn sự tận tụy của bác sĩ thú y đối với động vật.

The vet clinic in town provides affordable care for pets.

Phòng khám thú y trong thị trấn cung cấp dịch vụ chăm sóc vật nuôi giá cả phải chăng.

Dạng danh từ của Vet (Noun)

SingularPlural

Vet

Vets

Kết hợp từ của Vet (Noun)

CollocationVí dụ

Practising/practicing vet

Bác sĩ thú y thực hành

The practicing vet treated the injured dog with care.

Bác sĩ thú y đang hành nghề đã chăm sóc con chó bị thương.

Emergency vet

Bác sĩ thú y cấp cứu

The emergency vet treated injured pets quickly.

Bác sĩ thú y cấp cứu chó mèo bị thương nhanh chóng.

Chief vet

Bác sĩ thú y chính

The chief vet examined the sick animals in the village.

Người trưởng thú y kiểm tra động vật bị ốm ở làng.

Qualified vet

Bác sĩ thú y đủ tiêu chuẩn

The qualified vet provided free check-ups for stray animals.

Bác sĩ thú y có năng lực cung cấp kiểm tra miễn phí cho động vật lạc

Country vet

Bác sĩ thú y

The country vet treated the sick animals in the rural area.

Bác sĩ thú y nông thôn chữa trị động vật bị ốm.

Vet (Verb)

vˈɛt
vˈɛt
01

Thực hiện một cuộc kiểm tra cẩn thận và quan trọng về (cái gì đó)

Make a careful and critical examination of (something)

Ví dụ

She vetted the candidates before the interview.

Cô ấy đã kiểm tra kỹ ứng viên trước phỏng vấn.

The organization vets volunteers for authenticity.

Tổ chức kiểm tra tình nguyện viên để đảm bảo tính chân thực.

They need to vet the information before sharing it.

Họ cần phải kiểm tra thông tin trước khi chia sẻ nó.

Dạng động từ của Vet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vetted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vetted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vetting

Kết hợp từ của Vet (Verb)

CollocationVí dụ

Vet thoroughly

Kiểm tra kỹ lưỡng

The vet thoroughly examined the injured dog's leg.

Bác sĩ thú y kiểm tra kỹ chân của con chó bị thương.

Vet fully

Tam hoàn toàn

She vet fully checked the dogs before the adoption.

Cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng cho các con chó trước khi nhận nuôi.

Vet carefully

Kiểm tra cẩn thận

She vet carefully before adopting a rescue dog.

Cô ấy kiểm tra cẩn thận trước khi nhận nuôi một con chó cứu hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those dwelling in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Vet

Không có idiom phù hợp