Bản dịch của từ Vet trong tiếng Việt
Vet

Vet (Noun)
Một cựu chiến binh.
A veteran.
The veteran shared his war stories with the community.
Người cựu chiến binh chia sẻ câu chuyện chiến tranh của mình với cộng đồng.
The local organization organized an event to honor the veterans.
Tổ chức địa phương tổ chức một sự kiện để tôn vinh những người cựu chiến binh.
Many veterans struggle with the challenges of reintegrating into society.
Nhiều cựu chiến binh đang đấu tranh với những thách thức của việc hòa nhập lại vào xã hội.
Một bác sĩ phẫu thuật thú y.
The vet treated the injured dog with care.
Bác sĩ thú y chữa trị chú chó bị thương cẩn thận.
Our community is grateful for the vet's dedication to animals.
Cộng đồng chúng tôi biết ơn sự tận tụy của bác sĩ thú y đối với động vật.
The vet clinic in town provides affordable care for pets.
Phòng khám thú y trong thị trấn cung cấp dịch vụ chăm sóc vật nuôi giá cả phải chăng.
Dạng danh từ của Vet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vet | Vets |
Kết hợp từ của Vet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practising/practicing vet Bác sĩ thú y thực hành | The practicing vet treated the injured dog with care. Bác sĩ thú y đang hành nghề đã chăm sóc con chó bị thương. |
Emergency vet Bác sĩ thú y cấp cứu | The emergency vet treated injured pets quickly. Bác sĩ thú y cấp cứu chó mèo bị thương nhanh chóng. |
Chief vet Bác sĩ thú y chính | The chief vet examined the sick animals in the village. Người trưởng thú y kiểm tra động vật bị ốm ở làng. |
Qualified vet Bác sĩ thú y đủ tiêu chuẩn | The qualified vet provided free check-ups for stray animals. Bác sĩ thú y có năng lực cung cấp kiểm tra miễn phí cho động vật lạc |
Country vet Bác sĩ thú y | The country vet treated the sick animals in the rural area. Bác sĩ thú y nông thôn chữa trị động vật bị ốm. |
Vet (Verb)
Thực hiện một cuộc kiểm tra cẩn thận và quan trọng về (cái gì đó)
Make a careful and critical examination of (something)
She vetted the candidates before the interview.
Cô ấy đã kiểm tra kỹ ứng viên trước phỏng vấn.
The organization vets volunteers for authenticity.
Tổ chức kiểm tra tình nguyện viên để đảm bảo tính chân thực.
They need to vet the information before sharing it.
Họ cần phải kiểm tra thông tin trước khi chia sẻ nó.
Dạng động từ của Vet (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vetting |
Kết hợp từ của Vet (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vet thoroughly Kiểm tra kỹ lưỡng | The vet thoroughly examined the injured dog's leg. Bác sĩ thú y kiểm tra kỹ chân của con chó bị thương. |
Vet fully Tam hoàn toàn | She vet fully checked the dogs before the adoption. Cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng cho các con chó trước khi nhận nuôi. |
Vet carefully Kiểm tra cẩn thận | She vet carefully before adopting a rescue dog. Cô ấy kiểm tra cẩn thận trước khi nhận nuôi một con chó cứu hộ. |
Họ từ
Từ "vet" có nghĩa là bác sĩ thú y, chuyên chăm sóc và điều trị cho động vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "vet" thường được sử dụng như một danh từ chỉ bác sĩ thú y. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng còn được dùng như động từ để chỉ hành động đánh giá hoặc kiểm tra kỹ lưỡng điều gì đó, như là "to vet a proposal". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến bối cảnh sử dụng trong giao tiếp và văn bản.
Từ "vet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veterinarius", nghĩa là "thuộc về thú y", mà từ này lại xuất phát từ "veterina", có nghĩa là "con vật nuôi". Với sự phát triển từ thế kỷ 20, "vet" được sử dụng phổ biến để chỉ các bác sĩ thú y, những người có chuyên môn trong việc chăm sóc và điều trị cho động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm chuyên ngành và đạo đức trong nghề thú y.
Từ "vet" (bác sĩ thú y) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến động vật, chăm sóc thú cưng và sức khỏe động vật. Trong lĩnh vực y tế cũng như truyền thông, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm chăm sóc và điều trị cho thú nuôi. Ngoài ra, "vet" còn được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng thông tin hoặc ứng viên trong các lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
