Bản dịch của từ Veteran trong tiếng Việt
Veteran
Noun [U/C]

Veteran(Noun)
vˈɛtərən
ˈvɛtɝən
01
Một người có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who has a lot of experience in a particular field
Ví dụ
02
Một người đã phục vụ trong lực lượng vũ trang.
A person who has served in the armed forces
Ví dụ
