Bản dịch của từ Veteran trong tiếng Việt
Veteran
Veteran (Noun)
Một người đã có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who has had long experience in a particular field.
The veteran social worker offered valuable insights to the team.
Người làm công tác xã hội kỳ cựu đã đưa ra cái nhìn quý báu cho nhóm.
The local community center organized an event to honor veterans.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện để tôn vinh người kỳ cựu.
The charity fundraiser aimed to support homeless veterans in need.
Buổi gây quỹ từ thiện nhằm hỗ trợ người kỳ cựu vô gia cư đang cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Veteran (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veteran | Veterans |
Kết hợp từ của Veteran (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Navy veteran Cựu binh hải quân | The navy veteran shared his experiences at the social event. Người cựu binh hải quân chia sẻ kinh nghiệm của mình tại sự kiện xã hội. |
Old veteran Cựu chiến binh | The old veteran shared his experiences at the community center. Người cựu chiến binh đã chia sẻ kinh nghiệm của mình tại trung tâm cộng đồng. |
Battle-scarred veteran Cựu chiến binh đã trải qua nhiều trận đánh | The battle-scarred veteran shared his story at the social event. Người cựu chiến binh bị thương chia sẻ câu chuyện của mình tại sự kiện xã hội. |
Vietnam veteran Cựu binh việt nam | The vietnam veteran shared his experiences at the social gathering. Người cựu chiến binh việt nam chia sẻ kinh nghiệm của mình tại buổi tụ tập xã hội. |
Battle-hardened veteran Cựu chiến binh | The social worker consulted a battle-hardened veteran for advice. Người làm công tác xã hội đã tham khảo một cựu chiến binh. |
Veteran (Noun Countable)
The veteran shared stories of his time in the military.
Người cựu chiến binh chia sẻ câu chuyện về thời lính.
The community organized an event to honor the veterans.
Cộng đồng tổ chức sự kiện để tôn vinh các cựu chiến binh.
Many veterans struggle with adjusting to civilian life after service.
Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống dân thường sau khi phục vụ.
Kết hợp từ của Veteran (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wily veteran Cựu chiến binh tinh ranh | The wily veteran shared valuable advice with the newcomers. Người cựu chiến binh khôn ngoan chia sẻ lời khuyên quý giá với những người mới. |
Army veteran Cựu binh | The army veteran shared his experiences with the community. Người cựu binh quân đội chia sẻ kinh nghiệm với cộng đồng. |
Eight-year veteran Nữ cựu binh tám năm | The eight-year veteran social worker helped many families in need. Người làm công tác xã hội có 8 năm kinh nghiệm đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ. |
Long-time veteran Cựu binh | The social worker is a long-time veteran in helping the homeless. Người làm công tác xã hội là một cựu chiến binh lâu năm trong việc giúp đỡ người vô gia cư. |
Grizzled veteran Chiến binh lão luyện | The grizzled veteran shared his experiences with the younger generation. Người cựu chiến binh có râu ria chia sẻ kinh nghiệm với thế hệ trẻ. |
Họ từ
Từ "veteran" là một danh từ tiếng Anh chỉ người có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng để chỉ cựu chiến binh, những người đã phục vụ trong quân đội. Trong tiếng Anh Mỹ, "veteran" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân sự. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể dùng thêm các từ như "ex-serviceman" hoặc "ex-serviceman". Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các văn bản chính thức.
Từ "veteran" có nguồn gốc từ tiếng Latin "veteranus", có nghĩa là "cựu chiến binh" hoặc "người có kinh nghiệm". Trong tiếng Latin, "veter" mang nghĩa là "cũ" hoặc "già", ám chỉ đến người đã trải qua nhiều kinh nghiệm. Lịch sử từ này gắn liền với việc chỉ những cá nhân đã phục vụ trong quân đội, và hiện nay nó còn được mở rộng để chỉ những người có kinh nghiệm dày dạn trong các lĩnh vực khác. Sự chuyển giao ý nghĩa này phản ánh sự tôn trọng dành cho những người đã tích lũy nhiều hiểu biết qua thời gian.
Từ "veteran" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các đoạn hội thoại và văn bản liên quan đến quân đội, kinh nghiệm làm việc và sự phục vụ công cộng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, nghệ thuật và nghề nghiệp chuyên môn để chỉ người có kinh nghiệm dày dạn. "Veteran" thể hiện sự tôn trọng đối với những đóng góp của cá nhân trong lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp