Bản dịch của từ Veteran trong tiếng Việt

Veteran

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veteran (Noun)

vˈɛtɚnz
vˈɛtɹnz
01

Một người đã có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who has had long experience in a particular field.

Ví dụ

The veteran social worker offered valuable insights to the team.

Người làm công tác xã hội kỳ cựu đã đưa ra cái nhìn quý báu cho nhóm.

The local community center organized an event to honor veterans.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện để tôn vinh người kỳ cựu.

The charity fundraiser aimed to support homeless veterans in need.

Buổi gây quỹ từ thiện nhằm hỗ trợ người kỳ cựu vô gia cư đang cần giúp đỡ.

Dạng danh từ của Veteran (Noun)

SingularPlural

Veteran

Veterans

Kết hợp từ của Veteran (Noun)

CollocationVí dụ

Navy veteran

Cựu binh hải quân

The navy veteran shared his experiences at the social event.

Người cựu binh hải quân chia sẻ kinh nghiệm của mình tại sự kiện xã hội.

Old veteran

Cựu chiến binh

The old veteran shared his experiences at the community center.

Người cựu chiến binh đã chia sẻ kinh nghiệm của mình tại trung tâm cộng đồng.

Battle-scarred veteran

Cựu chiến binh đã trải qua nhiều trận đánh

The battle-scarred veteran shared his story at the social event.

Người cựu chiến binh bị thương chia sẻ câu chuyện của mình tại sự kiện xã hội.

Vietnam veteran

Cựu binh việt nam

The vietnam veteran shared his experiences at the social gathering.

Người cựu chiến binh việt nam chia sẻ kinh nghiệm của mình tại buổi tụ tập xã hội.

Battle-hardened veteran

Cựu chiến binh

The social worker consulted a battle-hardened veteran for advice.

Người làm công tác xã hội đã tham khảo một cựu chiến binh.

Veteran (Noun Countable)

vˈɛtɚnz
vˈɛtɹnz
01

Một cựu thành viên của lực lượng vũ trang.

A former member of the armed forces.

Ví dụ

The veteran shared stories of his time in the military.

Người cựu chiến binh chia sẻ câu chuyện về thời lính.

The community organized an event to honor the veterans.

Cộng đồng tổ chức sự kiện để tôn vinh các cựu chiến binh.

Many veterans struggle with adjusting to civilian life after service.

Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn khi thích nghi với cuộc sống dân thường sau khi phục vụ.

Kết hợp từ của Veteran (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Wily veteran

Cựu chiến binh tinh ranh

The wily veteran shared valuable advice with the newcomers.

Người cựu chiến binh khôn ngoan chia sẻ lời khuyên quý giá với những người mới.

Army veteran

Cựu binh

The army veteran shared his experiences with the community.

Người cựu binh quân đội chia sẻ kinh nghiệm với cộng đồng.

Eight-year veteran

Nữ cựu binh tám năm

The eight-year veteran social worker helped many families in need.

Người làm công tác xã hội có 8 năm kinh nghiệm đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.

Long-time veteran

Cựu binh

The social worker is a long-time veteran in helping the homeless.

Người làm công tác xã hội là một cựu chiến binh lâu năm trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

Grizzled veteran

Chiến binh lão luyện

The grizzled veteran shared his experiences with the younger generation.

Người cựu chiến binh có râu ria chia sẻ kinh nghiệm với thế hệ trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Veteran cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veteran

Không có idiom phù hợp