Bản dịch của từ Veterans trong tiếng Việt

Veterans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veterans (Noun)

vˈɛtɚnz
vˈɛtɹnz
01

Một người đã từng phục vụ trong quân đội.

A person who has served in the armed forces

Ví dụ

Many veterans struggle to find jobs after returning home.

Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi về nhà.

Not all veterans receive the support they need from the government.

Không phải tất cả cựu chiến binh đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ chính phủ.

Do veterans have access to mental health services in your area?

Cựu chiến binh có được tiếp cận dịch vụ sức khỏe tâm thần ở khu vực của bạn không?

02

Một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.

An experienced person in a particular field

Ví dụ

Many veterans shared their experiences at the social event last week.

Nhiều cựu chiến binh đã chia sẻ kinh nghiệm tại sự kiện xã hội tuần trước.

Not all veterans feel comfortable discussing their past experiences publicly.

Không phải tất cả cựu chiến binh đều cảm thấy thoải mái khi thảo luận về quá khứ.

Do veterans often participate in local social activities and gatherings?

Liệu các cựu chiến binh có thường tham gia các hoạt động xã hội địa phương không?

03

Một cựu thành viên của quân đội, đặc biệt là người đã từng phục vụ trong quân ngũ.

A former member of the armed forces especially one who has seen active service

Ví dụ

Many veterans help their communities through volunteer work and mentorship.

Nhiều cựu chiến binh giúp đỡ cộng đồng qua công việc tình nguyện và hướng dẫn.

Not all veterans receive the support they need after service.

Không phải tất cả cựu chiến binh đều nhận được sự hỗ trợ họ cần sau khi phục vụ.

Do veterans in your area have access to healthcare services?

Cựu chiến binh trong khu vực của bạn có được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veterans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veterans

Không có idiom phù hợp