Bản dịch của từ Veterans trong tiếng Việt
Veterans

Veterans (Noun)
Một người đã từng phục vụ trong quân đội.
A person who has served in the armed forces
Many veterans struggle to find jobs after returning home.
Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn trong việc tìm việc làm sau khi về nhà.
Not all veterans receive the support they need from the government.
Không phải tất cả cựu chiến binh đều nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ chính phủ.
Do veterans have access to mental health services in your area?
Cựu chiến binh có được tiếp cận dịch vụ sức khỏe tâm thần ở khu vực của bạn không?
Một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
An experienced person in a particular field
Many veterans shared their experiences at the social event last week.
Nhiều cựu chiến binh đã chia sẻ kinh nghiệm tại sự kiện xã hội tuần trước.
Not all veterans feel comfortable discussing their past experiences publicly.
Không phải tất cả cựu chiến binh đều cảm thấy thoải mái khi thảo luận về quá khứ.
Do veterans often participate in local social activities and gatherings?
Liệu các cựu chiến binh có thường tham gia các hoạt động xã hội địa phương không?
Many veterans help their communities through volunteer work and mentorship.
Nhiều cựu chiến binh giúp đỡ cộng đồng qua công việc tình nguyện và hướng dẫn.
Not all veterans receive the support they need after service.
Không phải tất cả cựu chiến binh đều nhận được sự hỗ trợ họ cần sau khi phục vụ.
Do veterans in your area have access to healthcare services?
Cựu chiến binh trong khu vực của bạn có được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp