Bản dịch của từ Veterans trong tiếng Việt
Veterans
Noun [U/C]

Veterans (Noun)
vˈɛtɚnz
vˈɛtɹnz
01
Một người đã từng phục vụ trong quân đội.
A person who has served in the armed forces
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
An experienced person in a particular field
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Veterans
Không có idiom phù hợp