Bản dịch của từ Vibe check trong tiếng Việt
Vibe check

Vibe check (Noun)
Một đánh giá xã hội về tâm trạng hoặc năng lượng của một người.
A social assessment of ones mood or energy.
The vibe check at the party was positive and energetic.
Kiểm tra không khí tại bữa tiệc rất tích cực và năng động.
The vibe check during the meeting was not very enthusiastic.
Kiểm tra không khí trong cuộc họp không mấy hào hứng.
Did you feel the vibe check at yesterday's social event?
Bạn có cảm nhận được kiểm tra không khí tại sự kiện xã hội hôm qua không?
The vibe check at the party was very positive and welcoming.
Kiểm tra không khí tại bữa tiệc rất tích cực và chào đón.
The vibe check during the meeting did not feel comfortable at all.
Kiểm tra không khí trong cuộc họp không cảm thấy thoải mái chút nào.
Did you feel the vibe check at the concert last night?
Bạn có cảm thấy kiểm tra không khí tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Một phương pháp kiểm tra khả năng tương thích hoặc cảm xúc của người khác trong một tình huống xã hội.
A method of testing the compatibility or feelings of others in a social situation.
We did a vibe check before starting the group project.
Chúng tôi đã kiểm tra cảm xúc trước khi bắt đầu dự án nhóm.
The vibe check at the party was not very positive.
Kiểm tra cảm xúc tại bữa tiệc không mấy tích cực.
Did you feel the vibe check during the meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy kiểm tra cảm xúc trong cuộc họp hôm qua không?
"Vibe check" là một thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để miêu tả việc đánh giá hoặc xác định không khí, cảm xúc hoặc tâm trạng của một tình huống hoặc nhóm người. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa mạng xã hội và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng mà âm thanh có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, "vibe check" thể hiện sự chú ý đến cảm xúc chung của mọi người.