Bản dịch của từ Vibrantly trong tiếng Việt
Vibrantly
Adverb

Vibrantly(Adverb)
vˈɪbrəntli
ˈvaɪ.brənt.li
01
Một cách sôi nổi, tràn đầy sức sống
In a lively or energetic manner; full of life
Ví dụ
02
Một cách rực rỡ, sống động (về màu sắc)
In a way that is bright or vivid (especially of colors)
Ví dụ
03
Một cách thú vị, kích thích, năng động
In an exciting, stimulating, or dynamic way
Ví dụ
