Bản dịch của từ Vibrotactile aid trong tiếng Việt

Vibrotactile aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrotactile aid (Noun)

vaɪbɹˈɑtɨkəl ˈeɪd
vaɪbɹˈɑtɨkəl ˈeɪd
01

Một thiết bị sử dụng rung động để truyền đạt thông tin cho người dùng, đặc biệt là cho những người khiếm thính.

A device that uses vibrations to convey information to the user, particularly for individuals with hearing impairment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức công nghệ hỗ trợ được thiết kế để giúp các cá nhân nhận biết âm thanh thông qua cảm giác xúc giác.

A form of assistive technology designed to help individuals perceive sound through tactile sensations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ cung cấp phản hồi xúc giác để tăng cường giao tiếp hoặc nhận thức về âm thanh môi trường.

A tool that provides tactile feedback to enhance communication or awareness of environmental sounds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vibrotactile aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibrotactile aid

Không có idiom phù hợp