Bản dịch của từ Vibrotactile aid trong tiếng Việt

Vibrotactile aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrotactile aid (Noun)

vaɪbɹˈɑtɨkəl ˈeɪd
vaɪbɹˈɑtɨkəl ˈeɪd
01

Một thiết bị sử dụng rung động để truyền đạt thông tin cho người dùng, đặc biệt là cho những người khiếm thính.

A device that uses vibrations to convey information to the user, particularly for individuals with hearing impairment.

Ví dụ

The vibrotactile aid helped Sarah understand the music at the concert.

Thiết bị hỗ trợ rung đã giúp Sarah hiểu âm nhạc tại buổi hòa nhạc.

Many people do not know about vibrotactile aids for the hearing impaired.

Nhiều người không biết về thiết bị hỗ trợ rung cho người khiếm thính.

Can vibrotactile aids improve communication for people with hearing loss?

Liệu thiết bị hỗ trợ rung có cải thiện giao tiếp cho người khiếm thính không?

02

Một hình thức công nghệ hỗ trợ được thiết kế để giúp các cá nhân nhận biết âm thanh thông qua cảm giác xúc giác.

A form of assistive technology designed to help individuals perceive sound through tactile sensations.

Ví dụ

The vibrotactile aid helped Maria feel the music at the concert.

Thiết bị hỗ trợ rung giúp Maria cảm nhận âm nhạc tại buổi hòa nhạc.

Many people do not know about vibrotactile aids for the deaf.

Nhiều người không biết về thiết bị hỗ trợ rung cho người điếc.

Can vibrotactile aids improve social interactions for the hearing impaired?

Thiết bị hỗ trợ rung có thể cải thiện tương tác xã hội cho người khiếm thính không?

03

Một công cụ cung cấp phản hồi xúc giác để tăng cường giao tiếp hoặc nhận thức về âm thanh môi trường.

A tool that provides tactile feedback to enhance communication or awareness of environmental sounds.

Ví dụ

The vibrotactile aid helps deaf individuals feel music vibrations at concerts.

Thiết bị rung giúp người điếc cảm nhận rung động âm nhạc tại buổi hòa nhạc.

Many people do not know about vibrotactile aids for social interactions.

Nhiều người không biết về thiết bị rung cho các tương tác xã hội.

Can vibrotactile aids improve communication in social settings for the deaf?

Thiết bị rung có thể cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội cho người điếc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vibrotactile aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibrotactile aid

Không có idiom phù hợp