Bản dịch của từ Vice chairman trong tiếng Việt

Vice chairman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice chairman (Noun)

vˈaɪs tʃˈɛɹmən
vˈaɪs tʃˈɛɹmən
01

Người thay thế hoặc giúp đỡ chủ tịch cuộc họp hoặc ủy ban.

A person who acts in place of or assists the chairman of a meeting or committee.

Ví dụ

Mr. Smith is the vice chairman of the local charity organization.

Ông Smith là phó chủ tịch của tổ chức từ thiện địa phương.

The vice chairman did not attend the meeting last week.

Phó chủ tịch đã không tham dự cuộc họp tuần trước.

Is the vice chairman involved in planning the community event?

Phó chủ tịch có tham gia vào việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng không?

02

Là cấp phó của chủ tịch, giữ chức vụ ít quyền lực hơn.

A deputy to the chairman holding a position of less authority.

Ví dụ

John Smith was elected vice chairman of the community center last year.

John Smith đã được bầu làm phó chủ tịch của trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The vice chairman did not attend the social event last weekend.

Phó chủ tịch đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Is Maria the new vice chairman of the local charity organization?

Maria có phải là phó chủ tịch mới của tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Một chức danh chính thức trong các tổ chức hoặc công ty khác nhau.

An official title in various organizations or companies.

Ví dụ

John Smith was appointed vice chairman of the community board last year.

John Smith đã được bổ nhiệm làm phó chủ tịch hội đồng cộng đồng năm ngoái.

The vice chairman does not attend every social event organized by the club.

Phó chủ tịch không tham dự mọi sự kiện xã hội do câu lạc bộ tổ chức.

Is the vice chairman responsible for planning social activities for members?

Phó chủ tịch có trách nhiệm lập kế hoạch các hoạt động xã hội cho các thành viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vice chairman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vice chairman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.