Bản dịch của từ Vice chairman trong tiếng Việt
Vice chairman

Vice chairman (Noun)
Mr. Smith is the vice chairman of the local charity organization.
Ông Smith là phó chủ tịch của tổ chức từ thiện địa phương.
The vice chairman did not attend the meeting last week.
Phó chủ tịch đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the vice chairman involved in planning the community event?
Phó chủ tịch có tham gia vào việc lập kế hoạch sự kiện cộng đồng không?
John Smith was elected vice chairman of the community center last year.
John Smith đã được bầu làm phó chủ tịch của trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The vice chairman did not attend the social event last weekend.
Phó chủ tịch đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is Maria the new vice chairman of the local charity organization?
Maria có phải là phó chủ tịch mới của tổ chức từ thiện địa phương không?
John Smith was appointed vice chairman of the community board last year.
John Smith đã được bổ nhiệm làm phó chủ tịch hội đồng cộng đồng năm ngoái.
The vice chairman does not attend every social event organized by the club.
Phó chủ tịch không tham dự mọi sự kiện xã hội do câu lạc bộ tổ chức.
Is the vice chairman responsible for planning social activities for members?
Phó chủ tịch có trách nhiệm lập kế hoạch các hoạt động xã hội cho các thành viên không?
"Vice chairman" là thuật ngữ chỉ người giữ chức vụ phó chủ tịch trong một tổ chức, hội đồng hoặc doanh nghiệp, có nhiệm vụ hỗ trợ chủ tịch và thay mặt khi cần thiết. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "deputy chairman" với ý nghĩa tương tự, nhưng không phổ biến bằng.
Thuật ngữ "vice chairman" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, với "vice" xuất phát từ từ "vicis", có nghĩa là "thay thế" hoặc "thay cho", và "chairman", từ "cathedra", có nghĩa là "ghế" hay "chức vị". Ban đầu, "vice" chỉ vị trí có trách nhiệm thay thế một người đứng đầu. Ngày nay, "vice chairman" thường ám chỉ người phụ trách một ủy ban hoặc tổ chức, đảm nhận vai trò hỗ trợ và thay thế cho chủ tịch khi cần thiết.
Thuật ngữ "vice chairman" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò lãnh đạo hoặc cấu trúc tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu quản trị doanh nghiệp, báo cáo tài chính, và các cuộc họp chính thức. Nó thể hiện chức vụ phụ trách, đứng thứ hai sau chủ tịch, trong các tổ chức hoặc hội đồng.