Bản dịch của từ Vice-president trong tiếng Việt

Vice-president

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vice-president (Noun)

vaɪs pɹˈɛzɪdnt
vˈaɪspɹˈɛzədnt
01

Một quan chức có cấp bậc thấp hơn tổng thống.

An official who is below the president in rank.

Ví dụ

The company's vice-president oversees marketing strategies.

Phó chủ tịch công ty giám sát chiến lược tiếp thị.

The school's vice-president organizes student events and activities.

Phó hiệu trưởng trường tổ chức sự kiện và hoạt động sinh viên.

The hospital's vice-president manages patient care services efficiently.

Phó giám đốc bệnh viện quản lý dịch vụ chăm sóc bệnh nhân hiệu quả.

Vice-president (Idiom)

ˈvaɪˈsprɛ.zə.dənt
ˈvaɪˈsprɛ.zə.dənt
01

Phó chủ tịch - một quan chức có cấp bậc dưới tổng thống.

Vicepresident an official who is below the president in rank.

Ví dụ

The company's vice-president oversees the marketing department.

Phó chủ tịch công ty giám sát bộ phận tiếp thị.

The school's vice-president is responsible for student affairs.

Phó hiệu trưởng trường học chịu trách nhiệm về công việc sinh viên.

The club's vice-president assists in organizing charity events.

Phó chủ tịch câu lạc bộ hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vice-president/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vice-president

Không có idiom phù hợp