Bản dịch của từ Vice-president trong tiếng Việt
Vice-president

Vice-president (Noun)
The company's vice-president oversees marketing strategies.
Phó chủ tịch công ty giám sát chiến lược tiếp thị.
The school's vice-president organizes student events and activities.
Phó hiệu trưởng trường tổ chức sự kiện và hoạt động sinh viên.
The hospital's vice-president manages patient care services efficiently.
Phó giám đốc bệnh viện quản lý dịch vụ chăm sóc bệnh nhân hiệu quả.
Vice-president (Idiom)
Phó chủ tịch - một quan chức có cấp bậc dưới tổng thống.
Vicepresident an official who is below the president in rank.
The company's vice-president oversees the marketing department.
Phó chủ tịch công ty giám sát bộ phận tiếp thị.
The school's vice-president is responsible for student affairs.
Phó hiệu trưởng trường học chịu trách nhiệm về công việc sinh viên.
The club's vice-president assists in organizing charity events.
Phó chủ tịch câu lạc bộ hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.
Từ "vice-president" chỉ một chức vụ lãnh đạo cấp cao trong một tổ chức, thường là tổ chức chính phủ hoặc doanh nghiệp, người giữ chức vụ này thường đảm nhận trách nhiệm thay thế cho tổng thống hoặc giám đốc khi cần thiết. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được phát âm với âm "i" ngắn hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm "i" thường dài hơn và rõ ràng hơn.
Từ "vice-president" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "vice" nghĩa là "thay thế" (từ "vicis") và "president" từ "praesidens", có nghĩa là "người ngồi trước" hoặc "người lãnh đạo". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người phụ tá có quyền lực nhất định trong việc điều hành. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ nhà lãnh đạo thứ hai trong một tổ chức, chính phủ, hoặc tập đoàn, phản ánh vai trò hỗ trợ và kế nhiệm của họ trong hệ thống lãnh đạo hiện đại.
Từ "vice-president" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về cấu trúc tổ chức và chức vụ trong doanh nghiệp hoặc chính phủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý, ám chỉ vị trí thứ hai trong một thể chế, có trách nhiệm hỗ trợ và thay thế cho chủ tịch.