Bản dịch của từ Vicious trong tiếng Việt
Vicious

Vicious (Adjective)
Vô đạo đức.
The scandal revealed his vicious behavior towards his employees.
Vụ bê bối đã tiết lộ hành vi đê tiện của anh ta đối với nhân viên của mình.
The vicious comments on social media caused outrage among users.
Những bình luận đê tiện trên mạng xã hội gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng người dùng.
The vicious attack on the elderly woman shocked the entire neighborhood.
Vụ tấn công đê tiện vào người phụ nữ cao tuổi đã khiến cả khu phố kinh hãi.
Cố tình tàn ác hoặc bạo lực.
Deliberately cruel or violent.
The vicious attack on the innocent civilians shocked the community.
Vụ tấn công tàn bạo vào dân thường đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The vicious rumors spread quickly through the small town causing panic.
Những lời đồn tàn bạo lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ gây hoảng loạn.
The vicious online harassment led to serious consequences for the victim.
Sự quấy rối trực tuyến tàn bạo đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân.
The vicious rumors spread quickly through the small town.
Những tin đồn xấu lan rộng nhanh chóng qua thị trấn nhỏ.
Her vicious comments about his appearance hurt his feelings deeply.
Những bình luận ác ý về ngoại hình của anh ấy làm tổn thương tình cảm của anh ấy sâu sắc.
The politician's vicious attacks on his opponents were widely criticized.
Những cuộc tấn công ác ý của chính trị gia đối với đối thủ của mình đã bị phê phán rộng rãi.
Dạng tính từ của Vicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vicious Xấu xa | More vicious Tàn nhẫn hơn | Most vicious Xấu xa nhất |
Kết hợp từ của Vicious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly vicious Đặc biệt hung dữ | The social media comments were particularly vicious towards the celebrity. Những bình luận trên mạng xã hội đặc biệt ác độc với người nổi tiếng. |
Fairly vicious Khá hung dữ | His fairly vicious criticism of the social system shocked everyone. Lời phê phán khá độc ác của anh ấy về hệ thống xã hội đã làm cho mọi người bàng hoàng. |
Extremely vicious Cực kỳ hung ác | The social media campaign was extremely vicious towards the opposition. Chiến dịch truyền thông xã hội rất hung ác với đối lập. |
Very vicious Rất độc ác | She was very vicious towards her classmates during the debate. Cô ấy đã rất độc ác với bạn học trong cuộc tranh luận. |
Increasingly vicious Ngày càng tàn ác | Social media debates are increasingly vicious and divisive. Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội ngày càng ác liệt và gây chia rẽ. |
Họ từ
Từ "vicious" trong tiếng Anh mang nghĩa là độc ác, tàn nhẫn, hoặc có tính chất xấu xa, có thể dùng để miêu tả hành động hoặc đặc điểm của một người hay tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "vicious" thường được áp dụng nhiều hơn trong các tình huống thể hiện sự bạo lực hoặc xấu xa ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ những mối đe dọa tình cảm hoặc xã hội.
Từ "vicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viciosus", có nghĩa là "lỗi lầm" hay "không đứng đắn", bắt nguồn từ từ "vitium", có nghĩa là "lỗi" hoặc "khuyết điểm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ trạng thái xấu hoặc hành vi đáng lên án. Ngày nay, "vicious" được sử dụng để mô tả những hành động hay tính cách tồi tệ, ác độc, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc chữ viết về sự sai lệch và tổn hại.
Từ "vicious" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Viết và Nói của IELTS, thường diễn đạt các ý về tính cách hoặc hành vi xấu, tàn ác. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống nguy hiểm hoặc bạo lực. Ngoài ra, "vicious" còn được sử dụng rộng rãi trong tài liệu văn học, báo chí và trong các cuộc thảo luận về xã hội, thể hiện các khía cạnh tiêu cực của con người hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicious
Be in a vicious circle