Bản dịch của từ Vicious trong tiếng Việt

Vicious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicious (Adjective)

vˈɪʃəs
vˈɪʃəs
01

Vô đạo đức.

Immoral.

Ví dụ

The scandal revealed his vicious behavior towards his employees.

Vụ bê bối đã tiết lộ hành vi đê tiện của anh ta đối với nhân viên của mình.

The vicious comments on social media caused outrage among users.

Những bình luận đê tiện trên mạng xã hội gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng người dùng.

The vicious attack on the elderly woman shocked the entire neighborhood.

Vụ tấn công đê tiện vào người phụ nữ cao tuổi đã khiến cả khu phố kinh hãi.

02

Cố tình tàn ác hoặc bạo lực.

Deliberately cruel or violent.

Ví dụ

The vicious attack on the innocent civilians shocked the community.

Vụ tấn công tàn bạo vào dân thường đã làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The vicious rumors spread quickly through the small town causing panic.

Những lời đồn tàn bạo lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ gây hoảng loạn.

The vicious online harassment led to serious consequences for the victim.

Sự quấy rối trực tuyến tàn bạo đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân.

03

(của ngôn ngữ hoặc một dòng lý luận) không hoàn hảo; khiếm khuyết.

Of language or a line of reasoning imperfect defective.

Ví dụ

The vicious rumors spread quickly through the small town.

Những tin đồn xấu lan rộng nhanh chóng qua thị trấn nhỏ.

Her vicious comments about his appearance hurt his feelings deeply.

Những bình luận ác ý về ngoại hình của anh ấy làm tổn thương tình cảm của anh ấy sâu sắc.

The politician's vicious attacks on his opponents were widely criticized.

Những cuộc tấn công ác ý của chính trị gia đối với đối thủ của mình đã bị phê phán rộng rãi.

Dạng tính từ của Vicious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vicious

Xấu xa

More vicious

Tàn nhẫn hơn

Most vicious

Xấu xa nhất

Kết hợp từ của Vicious (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly vicious

Đặc biệt hung dữ

The social media comments were particularly vicious towards the celebrity.

Những bình luận trên mạng xã hội đặc biệt ác độc với người nổi tiếng.

Fairly vicious

Khá hung dữ

His fairly vicious criticism of the social system shocked everyone.

Lời phê phán khá độc ác của anh ấy về hệ thống xã hội đã làm cho mọi người bàng hoàng.

Extremely vicious

Cực kỳ hung ác

The social media campaign was extremely vicious towards the opposition.

Chiến dịch truyền thông xã hội rất hung ác với đối lập.

Very vicious

Rất độc ác

She was very vicious towards her classmates during the debate.

Cô ấy đã rất độc ác với bạn học trong cuộc tranh luận.

Increasingly vicious

Ngày càng tàn ác

Social media debates are increasingly vicious and divisive.

Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội ngày càng ác liệt và gây chia rẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vicious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are intertwined, it may ultimately develop into a cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Vicious

Be in a vicious circle

bˈi ɨn ə vˈɪʃəs sɝˈkəl

Luẩn quẩn như gà mắc tóc

In a situation in which the solution of one problem leads to a second problem, and the solution of the second problem brings back the first problem, etc.

Being stuck in a vicious circle of poverty and unemployment.

Bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của nghèo đói và thất nghiệp.