Bản dịch của từ Vicious circle trong tiếng Việt

Vicious circle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicious circle (Phrase)

vˈɪʃəs sˈɝɹkl
vˈɪʃəs sˈɝɹkl
01

Một tình huống tiếp diễn trong đó một vấn đề gây ra một vấn đề khác và sau đó lại gây ra vấn đề đầu tiên.

A continuing situation in which one problem causes another problem that then causes the first problem again.

Ví dụ

Poverty leads to lack of education, creating a vicious circle.

Nghèo dẫn đến thiếu học vấn, tạo ra vòng luẩn quẩn.

Unemployment can trigger crime, perpetuating a vicious circle of problems.

Thất nghiệp có thể gây ra tội phạm, duy trì vòng luẩn quẩn của vấn đề.

Low self-esteem often results in social isolation, forming a vicious circle.

Tự tin thấp thường dẫn đến cô lập xã hội, hình thành vòng luẩn quẩn.

Poverty leads to lack of education, creating a vicious circle.

Nghèo dẫn đến thiếu học vấn, tạo ra một vòng luẩn quẩn.

Unemployment can result in mental health issues, perpetuating a vicious circle.

Thất nghiệp có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần, duy trì một vòng luẩn quẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vicious circle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicious circle

Không có idiom phù hợp