Bản dịch của từ Victimize trong tiếng Việt
Victimize

Victimize (Verb)
The media often victimize individuals for their personal gain.
Truyền thông thường làm nạn nhân cho cá nhân của họ.
Bullying can victimize students, leading to serious mental health issues.
Bắt nạt có thể làm nạn nhân cho sinh viên, dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
Online scams victimize unsuspecting people looking for quick money online.
Các vụ lừa đảo trực tuyến làm nạn nhân cho những người không nghi ngờ tìm kiếm tiền nhanh trực tuyến.
Dạng động từ của Victimize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Victimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Victimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Victimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Victimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Victimizing |
Họ từ
"Victimize" là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là làm cho ai đó trở thành nạn nhân hoặc gây hại cho ai đó bằng hành động gây tổn thương. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những hành vi bạo lực, xâm hại hoặc lạm dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách tương tự nhưng có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ cảnh văn hóa trong việc mô tả các trường hợp bị lạm dụng và nạn nhân. Hai phiên bản ngôn ngữ này không khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết, nhưng vẫn phản ánh những sắc thái văn hóa riêng biệt của từng vùng.
Từ "victimize" xuất phát từ gốc Latin "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hoặc "sacrificial animal". Từ này được hình thành từ thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa của việc gây tổn thương hoặc làm cho một người trở thành nạn nhân. Trong ngữ cảnh hiện tại, "victimize" thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công, áp bức hoặc làm cho một cá nhân hoặc nhóm chịu đựng bất công, do đó liên hệ chặt chẽ với các vấn đề xã hội và nhân quyền.
Từ "victimize" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, tâm lý và các vấn đề nhân quyền. Trong các bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân hoặc nhóm bị đối xử bất công. Ngoài ra, "victimize" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bạo lực gia đình, tội phạm và những người yếu thế trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


