Bản dịch của từ Victoria trong tiếng Việt
Victoria

Victoria (Noun)
Victoria is the capital of the Seychelles.
Victoria là thủ đô của Seychelles.
Victoria is a port on the island of Mahé.
Victoria là một cảng trên đảo Mahé.
Victoria has an estimated population of 26,000 people.
Victoria có dân số ước lượng là 26.000 người.
Một bang ở phía đông nam nước úc; dân số 5.313.823 (2008); thủ đô melbourne. ban đầu là một quận của new south wales, nó trở thành thuộc địa riêng biệt vào năm 1851 và được liên bang với các bang khác của úc vào năm 1901.
A state of southeastern australia population 5313823 2008 capital melbourne originally a district of new south wales it became a separate colony in 1851 and was federated with the other states of australia in 1901.
Victoria is known for its diverse culture and vibrant communities.
Victoria nổi tiếng với văn hóa đa dạng và cộng đồng sôi động.
Many people do not realize Victoria has a rich history.
Nhiều người không nhận ra Victoria có một lịch sử phong phú.
Is Victoria the most populous state in Australia?
Victoria có phải là bang đông dân nhất ở Úc không?
Victoria is a beautiful port city in British Columbia.
Victoria là một thành phố cảng đẹp ở British Columbia.
The population of Victoria was 78,057 in 2006.
Dân số của Victoria là 78.057 vào năm 2006.
Victoria is the capital of British Columbia.
Victoria là thủ đô của British Columbia.
Xe ngựa kéo bốn bánh hạng nhẹ có mui gập lại được, ghế cho hai hành khách và ghế lái nâng cao ở phía trước.
A light fourwheeled horsedrawn carriage with a collapsible hood seats for two passengers and an elevated drivers seat in front.
The couple rode in a victoria to the opera house.
Cặp đôi đi bằng xe ngựa victoria đến nhà hát.
The victoria was popular among the upper class in the 19th century.
Xe ngựa victoria được phổ biến trong tầng lớp thượng lưu vào thế kỷ 19.
The driver skillfully maneuvered the victoria through the crowded streets.
Người lái xe điều khiển xe ngựa victoria khéo léo qua các con phố đông đúc.
(1819‚äì1901), nữ hoàng của vương quốc anh và ireland 1837‚äì1901 và hoàng hậu ấn độ 1876‚äì1901. bà kế vị ngai vàng sau cái chết của chú mình, william iv, và kết hôn với anh họ là hoàng tử albert vào năm 1840. bà rất quan tâm đến các chính sách của các bộ trưởng, nhưng phần lớn rút lui khỏi cuộc sống công cộng sau cái chết của hoàng tử albert vào năm 1861. triều đại dài nhất trong lịch sử nước anh cho đến khi bị elizabeth ii vượt qua vào năm 2015.
1819‚äì1901 queen of great britain and ireland 1837‚äì1901 and empress of india 1876‚äì1901 she succeeded to the throne on the death of her uncle william iv and married her cousin prince albert in 1840 she took an active interest in the policies of her ministers but largely retired from public life after prince alberts death in 1861 her reign was the longest in british history until it was surpassed by that of elizabeth ii in 2015.
Queen Victoria reigned over Great Britain for many years.
Nữ hoàng Victoria trị vì trên đất nước Anh trong nhiều năm.
Empress Victoria of India had a significant impact on society.
Hoàng hậu Victoria của Ấn Độ đã có tác động quan trọng đối với xã hội.
Victoria's marriage to Prince Albert was a notable event.
Hôn lễ của Victoria với Hoàng tử Albert là một sự kiện đáng chú ý.
Trung tâm hành chính hồng kông; dân số 981.700 (ước tính năm 2006).
The administrative centre of hong kong population 981700 est 2006.
Victoria is the heart of Hong Kong's social activities and culture.
Victoria là trung tâm của các hoạt động xã hội và văn hóa ở Hong Kong.
Victoria is not just a place; it's a vibrant community hub.
Victoria không chỉ là một địa điểm; nó là một trung tâm cộng đồng sôi động.
Is Victoria the most popular area for social gatherings in Hong Kong?
Victoria có phải là khu vực phổ biến nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Hong Kong không?
"Từ 'Victoria' có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa 'chiến thắng'. Đây là tên của một vị vua nổi tiếng của Vương quốc Anh, Nữ hoàng Victoria (1819-1901), người đã có một kỷ nguyên phát triển lớn lao. Trong ngữ cảnh địa lý, 'Victoria' cũng ám chỉ tới bang Victoria tại Australia. Âm điệu và cách viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể mở rộng tuỳ theo văn cảnh".
Từ "victoria" có nguồn gốc từ tiếng Latin "victoria", có nghĩa là "chiến thắng". Trong nền văn hóa La Mã cổ đại, Victoria là nữ thần tượng trưng cho chiến thắng. Với thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi để chỉ các thành công và thành tựu trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến chính trị. Ý nghĩa hiện tại của "victoria" không chỉ phản ánh chiến thắng vật lý mà còn mang sắc thái tinh thần, thể hiện sự chiến thắng ý chí và nỗ lực.
Từ "victoria" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "victoria" có thể liên quan đến các chiến thắng trong thể thao, các cuộc thi hoặc các hoạt động chính trị. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng khi đề cập đến sự kiện lịch sử, thành phố Vancouver ở Canada (Victoria) hoặc trong tên các sản phẩm, thương hiệu. Từ này cho thấy một sự thành công hoặc một trạng thái tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp