Bản dịch của từ Vicuña trong tiếng Việt
Vicuña

Vicuña (Noun)
Vicuñas are often seen in the Andes Mountains of Peru.
Vicuña thường được thấy ở dãy Andes của Peru.
Vicuñas do not live in lowland areas or cities.
Vicuña không sống ở vùng đất thấp hoặc thành phố.
Are vicuñas endangered due to illegal hunting in Bolivia?
Vicuña có đang bị đe dọa do săn bắn trái phép ở Bolivia không?
Vicuña là một loài động vật nhai lại thuộc họ lạc đà, sống chủ yếu trên các đồng cỏ cao ở Andes, Nam Mỹ. Loài này nổi bật với bộ lông mềm mại, có giá trị cao trong ngành công nghiệp thời trang. Từ "vicuña" trong tiếng Anh sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa. Vicuña được coi là biểu tượng của sự bảo tồn, do sự giảm sút nghiêm trọng trong dân số của nó trong quá khứ.
Từ "vicuña" có nguồn gốc từ tiếng Quechua, cụ thể là từ "wik'uñak", chỉ một loài động vật thuộc họ lạc đà. Vicuña sống trên các vùng núi cao của Andes Nam Mỹ, được biết đến với lông mềm mại và quý giá. Trong lịch sử, người dân bản địa đã tôn trọng và bảo vệ loài này, coi chúng là nguồn tài nguyên quý giá. Ngày nay, từ này không chỉ đại diện cho loài vật mà còn biểu trưng cho sự quý hiếm và bảo tồn tự nhiên.
Từ "vicuña" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến động vật hoang dã hoặc các nghiên cứu sinh thái. Ngoài ra, "vicuña" thường được nhắc đến trong các văn bản liên quan đến bảo tồn sinh học và ngành công nghiệp dệt may, liên quan đến lông của động vật này.