Bản dịch của từ Vid trong tiếng Việt

Vid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vid (Noun)

vˈɪd
vˈɪd
01

(từ lóng) cắt băng video.

(slang) clipping of videotape.

Ví dụ

I watched the vid of the party last night.

Tôi đã xem video về bữa tiệc tối qua.

She shared a vid of her vacation on social media.

Cô ấy đã chia sẻ một video về kỳ nghỉ của mình trên mạng xã hội.

The vid went viral on social media platforms.

Video đã lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội.

02

(từ lóng) cắt video.

(slang) clipping of video.

Ví dụ

Let's watch a vid of the concert on social media.

Hãy cùng xem video về buổi hòa nhạc trên mạng xã hội.

She shared a funny vid of her cat on the platform.

Cô ấy đã chia sẻ một video hài hước về con mèo của mình trên nền tảng này.

The vid went viral, reaching thousands of views in minutes.

Video đã lan truyền nhanh chóng, đạt hàng nghìn lượt xem trong vài phút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vid

Không có idiom phù hợp