Bản dịch của từ Vid trong tiếng Việt
Vid

Vid (Noun)
I watched the vid of the party last night.
Tôi đã xem video về bữa tiệc tối qua.
She shared a vid of her vacation on social media.
Cô ấy đã chia sẻ một video về kỳ nghỉ của mình trên mạng xã hội.
The vid went viral on social media platforms.
Video đã lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội.
Let's watch a vid of the concert on social media.
Hãy cùng xem video về buổi hòa nhạc trên mạng xã hội.
She shared a funny vid of her cat on the platform.
Cô ấy đã chia sẻ một video hài hước về con mèo của mình trên nền tảng này.
The vid went viral, reaching thousands of views in minutes.
Video đã lan truyền nhanh chóng, đạt hàng nghìn lượt xem trong vài phút.
"Vid" là dạng viết tắt của "video", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trực tuyến để chỉ các đoạn phim ngắn hoặc nội dung video. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, đồng thời đều được phát âm là /vɪd/. Tuy nhiên, "vid" ít phổ biến trong văn viết chính thức và thường xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp không chính thức hoặc trên các nền tảng mạng xã hội.
Từ "vid" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn". Từ này đã được sử dụng trong các ngôn ngữ phương Tây để chỉ khả năng quan sát, nhận thức và thông tin được truyền tải qua thị giác. Trong tiếng Anh hiện đại, "vid" thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "video" hay "evidence", phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa việc nhìn và việc thu thập thông tin, minh chứng cho vai trò quan trọng của thị giác trong giao tiếp và tri thức.
Từ "vid" là dạng rút gọn của "video", thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh và hình ảnh, bao gồm các nền tảng truyền thông xã hội và công nghệ. Trong bốn phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp do tính chất không chính thức của nó; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài luận liên quan đến công nghệ hoặc giao tiếp đa phương tiện. "Vid" phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các cuộc thảo luận trực tuyến, phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản và ngắn gọn trong cộng đồng trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp