Bản dịch của từ Vidal trong tiếng Việt
Vidal

Vidal (Noun)
The police relied on a vidal to gather information.
Cảnh sát phụ thuộc vào một vidal để thu thập thông tin.
The vidal revealed the criminal's hideout to the authorities.
Vidal tiết lộ nơi ẩn náu của tên tội phạm cho cơ quan chức năng.
Being a vidal can be dangerous due to the risks involved.
Việc làm vidal có thể nguy hiểm do những rủi ro liên quan.
Từ "vidal" không phải là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh và có thể không tồn tại trong các từ điển chính thống bằng tiếng Anh. Thay vào đó, "Vidal" có thể được xem như một tên riêng, được sử dụng để chỉ tên của cá nhân hoặc địa danh, chẳng hạn như trong trường hợp của tác giả nổi tiếng Mario Vargas Llosa hay nhà phê bình văn học José O. Vidal. Tên riêng này không có sự phân biệt về phiên âm hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "vidal" bắt nguồn từ tiếng Latin "vitulus", có nghĩa là "con bê". Qua thời gian, "vidal" đã phát triển thành một từ chỉ thuộc tính sống động, thể hiện sức khỏe và sinh khí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "vidal" thường được sử dụng như một tính từ miêu tả sự tươi mới, sinh lực và năng lượng tích cực. Sự chuyển biến này từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại phản ánh sự liên quan giữa sự sống và sức khỏe trong ngôn ngữ.
Từ "vidal" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của IELTS hay trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông thường. Nó có thể đề cập đến một số tên riêng, như tên người (ví dụ: cầu thủ bóng đá Arturo Vidal), nhưng không có nghĩa đa dạng hay sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra IELTS về Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các bài viết học thuật, từ này ít khi xuất hiện và không phải là một từ vựng thiết yếu cho người học tiếng Anh.