Bản dịch của từ Vidal trong tiếng Việt
Vidal
Noun [U/C]
Vidal (Noun)
vɑɪdˈæl
vɑɪdˈæl
Ví dụ
The police relied on a vidal to gather information.
Cảnh sát phụ thuộc vào một vidal để thu thập thông tin.
The vidal revealed the criminal's hideout to the authorities.
Vidal tiết lộ nơi ẩn náu của tên tội phạm cho cơ quan chức năng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vidal
Không có idiom phù hợp