Bản dịch của từ Vidal trong tiếng Việt

Vidal

Noun [U/C]

Vidal (Noun)

vɑɪdˈæl
vɑɪdˈæl
01

(từ lóng) người cung cấp thông tin hoặc kẻ chỉ điểm.

(slang) an informant or snitch.

Ví dụ

The police relied on a vidal to gather information.

Cảnh sát phụ thuộc vào một vidal để thu thập thông tin.

The vidal revealed the criminal's hideout to the authorities.

Vidal tiết lộ nơi ẩn náu của tên tội phạm cho cơ quan chức năng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vidal

Không có idiom phù hợp