Bản dịch của từ Video conference trong tiếng Việt

Video conference

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Video conference (Noun)

vˈidioʊkˌɑnfɹəns
vˈidioʊkˌɑnfɹəns
01

(viễn thông) hội nghị tổ chức bằng đường truyền video; một cuộc gọi điện thoại video được sắp xếp giữa nhiều hơn hai bên.

(telecommunications) a conference held by video link; an arranged video phone call between more than two parties.

Ví dụ

The company organized a video conference for the employees.

Công ty tổ chức một cuộc họp trực tuyến cho nhân viên.

The video conference connected people from different countries seamlessly.

Cuộc họp trực tuyến kết nối người từ các quốc gia khác nhau một cách liền mạch.

During the video conference, they discussed the upcoming projects.

Trong cuộc họp trực tuyến, họ thảo luận về các dự án sắp tới.

Video conference (Verb)

vˈidioʊkˌɑnfɹəns
vˈidioʊkˌɑnfɹəns
01

(nội động, viễn thông) tổ chức hoặc tham gia hội nghị truyền hình.

(intransitive, telecommunications) to hold or take part in a video conference.

Ví dụ

She video conferenced with her colleagues for the project meeting.

Cô ấy đã họp qua video với đồng nghiệp cho cuộc họp dự án.

They will video conference with the client to discuss the proposal.

Họ sẽ họp qua video với khách hàng để thảo luận về đề xuất.

He video conferences regularly to stay connected with his team.

Anh ấy họp qua video thường xuyên để duy trì liên kết với đội của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/video conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Video conference

Không có idiom phù hợp