Bản dịch của từ Video conference trong tiếng Việt
Video conference

Video conference (Noun)
The company organized a video conference for the employees.
Công ty tổ chức một cuộc họp trực tuyến cho nhân viên.
The video conference connected people from different countries seamlessly.
Cuộc họp trực tuyến kết nối người từ các quốc gia khác nhau một cách liền mạch.
During the video conference, they discussed the upcoming projects.
Trong cuộc họp trực tuyến, họ thảo luận về các dự án sắp tới.
Video conference (Verb)
(nội động, viễn thông) tổ chức hoặc tham gia hội nghị truyền hình.
(intransitive, telecommunications) to hold or take part in a video conference.
She video conferenced with her colleagues for the project meeting.
Cô ấy đã họp qua video với đồng nghiệp cho cuộc họp dự án.
They will video conference with the client to discuss the proposal.
Họ sẽ họp qua video với khách hàng để thảo luận về đề xuất.
He video conferences regularly to stay connected with his team.
Anh ấy họp qua video thường xuyên để duy trì liên kết với đội của mình.
Video conference, hay còn gọi là hội nghị truyền hình, là một cuộc họp được thực hiện qua kết nối trực tuyến, cho phép người tham gia từ nhiều địa điểm khác nhau giao tiếp và trao đổi thông tin bằng hình ảnh và âm thanh. Khác với hội nghị trực tiếp, video conference mang đến sự tiện lợi và linh hoạt hơn trong việc kết nối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cả cách viết và cách phát âm.
Từ "video conference" xuất phát từ tiếng Latinh với từ gốc "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Từ "conference" lại có nguồn gốc từ "conferre", có nghĩa là "đem lại, hội thảo". Khái niệm hội nghị qua video đã xuất hiện từ những năm 1960, với sự phát triển của công nghệ tương tác truyền thông. Sự kết hợp này hiện tại chỉ rõ sự kết nối trực tiếp giữa những người tham gia thông qua hình ảnh và âm thanh, phản ánh sự tiến bộ công nghệ trong giao tiếp.
Thuật ngữ "video conference" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về công nghệ và truyền thông hiện đại. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp từ xa giữa nhiều cá nhân qua video, phổ biến trong môi trường làm việc và giáo dục trực tuyến. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm tăng cường tính phổ biến của nó trong các cuộc trao đổi, hội thảo và khóa học trực tuyến.