Bản dịch của từ Video game trong tiếng Việt
Video game

Video game (Noun)
Một loại trò chơi, tồn tại và được điều khiển bằng phần mềm, thường được chạy bằng bảng điều khiển trò chơi điện tử hoặc máy tính, chơi trên màn hình hoặc màn hình tivi và được điều khiển bằng joypad, cần điều khiển, bàn phím, chuột hoặc mái chèo.
A type of game, existing as and controlled by software, usually run by a video game console or a computer, played on a monitor or television screen, and controlled by a joypad, joystick, keyboard, mouse, or paddle.
Playing video games online has become a popular social activity.
Chơi trò chơi điện tử trực tuyến đã trở thành một hoạt động xã hội phổ biến.
Many people enjoy hosting video game tournaments in their communities.
Nhiều người thích tổ chức các giải đấu trò chơi điện tử trong cộng đồng của họ.
Video game addiction can have negative impacts on social relationships.
Nghiện trò chơi điện tử có thể có tác động tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Video game (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Video game | Video games |
Video game (Verb)
"Video game" là một thuật ngữ chỉ các trò chơi điện tử được chơi trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác. Thuật ngữ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể dùng từ "computer game" để chỉ các trò chơi trên máy tính cụ thể hơn, trong khi "video game" thường nhấn mạnh các trò chơi đa dạng trên nhiều nền tảng khác nhau.
Từ "video game" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "video" xuất phát từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". "Game" lại đến từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi". Sự kết hợp này phản ánh một thực tế tương tác nơi người chơi nhìn thấy và tham gia vào trải nghiệm điện tử. Khái niệm trò chơi video lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970, và đã phát triển thành ngành công nghiệp nội dung giải trí lớn.
Thuật ngữ "video game" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả các trò chơi điện tử đang phổ biến trong giới trẻ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về giải trí, công nghệ, và tác động của trò chơi đến xã hội. Ngoài ra, "video game" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa đại chúng và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



