Bản dịch của từ Video view trong tiếng Việt
Video view
Noun [U/C]

Video view (Noun)
vˈɪdioʊ vjˈu
vˈɪdioʊ vjˈu
02
Số lần mà một video đã được xem.
A count or measurement of how many times a video has been viewed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quan điểm hoặc ý kiến được hình thành từ việc xem một video cụ thể.
A perspective or opinion formed by watching a particular video.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Video view
Không có idiom phù hợp