Bản dịch của từ Videocast trong tiếng Việt
Videocast

Videocast (Noun)
Many people enjoy the videocast about social media trends every week.
Nhiều người thích videocast về xu hướng mạng xã hội mỗi tuần.
She does not watch the videocast on social issues regularly.
Cô ấy không xem videocast về các vấn đề xã hội thường xuyên.
Is the videocast on social change available on YouTube?
Videocast về thay đổi xã hội có sẵn trên YouTube không?
Videocast (Verb)
They will videocast the community meeting on March 5th at 6 PM.
Họ sẽ phát video cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 lúc 6 giờ tối.
She did not videocast her charity event last weekend for privacy reasons.
Cô ấy đã không phát video sự kiện từ thiện cuối tuần trước vì lý do riêng tư.
Will they videocast the local festival this year for everyone to see?
Họ sẽ phát video lễ hội địa phương năm nay để mọi người xem không?
"Videocast" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nội dung video được phát trực tuyến hoặc tải xuống để người xem có thể xem bất kỳ lúc nào. Thuật ngữ này thường kết hợp giữa "video" và "broadcast" và có chủ ý rút gọn hình thức phát sóng video, thường được sử dụng trong giáo dục, tin tức và giải trí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của "videocast", nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "videocast" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "video", bắt nguồn từ tiếng Latinh "video", có nghĩa là "tôi thấy", và "cast", từ tiếng Anh cổ "casten", có nghĩa là "phát sóng". Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 khi công nghệ truyền thông phát triển. "Videocast" hiện nay chỉ hình thức phát sóng video qua mạng Internet, phản ánh sự tiến hóa của truyền thông đại chúng trong thời đại số. Sự kết hợp này cho thấy sự chuyển mình từ hình thức truyền thông một chiều sang tương tác cao hơn giữa người sản xuất và người tiêu dùng nội dung.
Từ "videocast" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến truyền thông số và công nghệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, truyền thông đại chúng, và marketing kỹ thuật số, thường được sử dụng để mô tả các chương trình video phát sóng qua internet nhằm mục đích giáo dục hoặc thông tin.