Bản dịch của từ Vietnamese trong tiếng Việt
Vietnamese

Vietnamese (Adjective)
Vietnamese cuisine is popular worldwide for its unique flavors.
Ẩm thực Việt Nam được ưa chuộng trên toàn thế giới vì hương vị độc đáo của nó.
The Vietnamese community in this city celebrates Tet festival every year.
Cộng đồng người Việt ở thành phố này đón Tết hàng năm.
Learning Vietnamese traditions helps in understanding their rich culture.
Học tập các truyền thống Việt Nam giúp hiểu biết về nền văn hóa phong phú của họ.
Vietnamese (Noun)
Người bản địa hoặc cư trú tại việt nam.
A native or inhabitant of vietnam.
The Vietnamese celebrated Tet together in the community.
Người Việt cùng nhau đón Tết trong cộng đồng.
Vietnamese cuisine is popular worldwide for its unique flavors.
Ẩm thực Việt Nam được ưa chuộng trên toàn thế giới vì hương vị độc đáo.
Many Vietnamese immigrants have made significant contributions to society.
Nhiều người Việt nhập cư đã có những đóng góp đáng kể cho xã hội.
Many Vietnamese speak their native language fluently.
Nhiều người Việt Nam nói tiếng mẹ đẻ trôi chảy.
Vietnamese cuisine is popular worldwide, showcasing Vietnamese culture.
Ẩm thực Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới, thể hiện văn hóa Việt Nam.
Learning Vietnamese can help connect with Vietnamese communities globally.
Học tiếng Việt có thể giúp kết nối với cộng đồng người Việt trên toàn cầu.
Từ "Vietnamese" có ý nghĩa liên quan đến người Việt Nam hoặc ngôn ngữ mà họ sử dụng. Trong tiếng Anh, "Vietnamese" được sử dụng để chỉ cả danh từ chỉ người Việt và tính từ mô tả văn hóa, phong tục của Việt Nam. Trong khi đó, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa người nói Anh và người nói Mỹ, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh văn hóa, xã hội và ngôn ngữ học.
Từ "vietnamese" có nguồn gốc từ "Vietnam", một từ ghép gồm "Viet" và "Nam". "Viet" bắt nguồn từ từ "Bách Việt", chỉ các dân tộc sống ở phía nam Trung Quốc, trong khi "Nam" có nghĩa là "phía nam". Từ này phản ánh lịch sử, văn hóa và bản sắc dân tộc của người Việt Nam. Đến nay, "vietnamese" không chỉ chỉ về quốc tịch mà còn về ngôn ngữ, ẩm thực và văn hóa đặc trưng của dân tộc này.
Từ "Vietnamese" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và lịch sử Việt Nam. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng để thảo luận về bản sắc văn hóa hoặc du lịch. Trong phần đọc, "Vietnamese" thường liên quan đến các bài viết khảo sát về xã hội và ngôn ngữ. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội Việt Nam cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu biết và giao tiếp trong các tình huống liên quan đến đất nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



