Bản dịch của từ Views trong tiếng Việt

Views

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Views (Noun)

vjˈuz
vjˈuz
01

Số nhiều của quan điểm.

Plural of view.

Ví dụ

Many people shared their views on climate change during the conference.

Nhiều người đã chia sẻ quan điểm của họ về biến đổi khí hậu tại hội nghị.

Not everyone agrees with the views presented by the panelists.

Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm được trình bày bởi các diễn giả.

What views did the students express about social media's impact?

Các sinh viên đã bày tỏ quan điểm gì về tác động của mạng xã hội?

Dạng danh từ của Views (Noun)

SingularPlural

View

Views

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/views/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I agree with the latter and will analyse both in the following essay [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold differing on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] People hold widely differing on whether following domestic news or world news is more important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different on whether high school students should be allowed to evaluate and criticize their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Views

Không có idiom phù hợp