Bản dịch của từ Views trong tiếng Việt
Views

Views (Noun)
Số nhiều của quan điểm.
Plural of view.
Many people shared their views on climate change during the conference.
Nhiều người đã chia sẻ quan điểm của họ về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
Not everyone agrees with the views presented by the panelists.
Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm được trình bày bởi các diễn giả.
What views did the students express about social media's impact?
Các sinh viên đã bày tỏ quan điểm gì về tác động của mạng xã hội?
Dạng danh từ của Views (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
View | Views |
Họ từ
Từ "views" là danh từ số nhiều, thường được sử dụng để chỉ quan điểm, ý kiến hoặc cái nhìn của một người đối với một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Ở Anh và Mỹ, "views" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các ý kiến hay quan điểm triết học, văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



