Bản dịch của từ Vignette trong tiếng Việt

Vignette

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vignette (Noun)

vinjˈɛt
vɪnjˈɛt
01

Một thiết kế trang trí nhỏ lấp đầy khoảng trống trong sách hoặc tác phẩm điêu khắc, thường dựa trên tán lá.

A small ornamental design filling a space in a book or carving typically based on foliage.

Ví dụ

She included a vignette of flowers in her IELTS essay.

Cô ấy đã bao gồm một hình vẽ nhỏ về hoa trong bài luận IELTS của mình.

The student forgot to add a vignette to his speaking presentation.

Học sinh đã quên thêm một hình vẽ nhỏ vào bài thuyết trình của mình.

Did you see the beautiful vignette on the cover page?

Bạn đã thấy bức hình vẽ nhỏ đẹp trên trang bìa chưa?

02

Một bức ảnh minh họa hoặc chân dung nhỏ mờ dần trên nền mà không có đường viền xác định.

A small illustration or portrait photograph which fades into its background without a definite border.

Ví dụ

She included a vignette of her family in her IELTS presentation.

Cô ấy đã bao gồm một bức tranh vẽ nhỏ về gia đình trong bài thuyết trình IELTS của mình.

He forgot to add a vignette to his essay about social issues.

Anh ấy quên thêm một bức tranh vẽ nhỏ vào bài luận về các vấn đề xã hội.

Did you remember to insert a vignette in your speaking test?

Bạn có nhớ chèn một bức tranh vẽ nhỏ vào bài thi nói của mình không?

03

Một mô tả, câu chuyện hoặc tình tiết gợi ngắn gọn.

A brief evocative description account or episode.

Ví dụ

She wrote a beautiful vignette about her childhood for the essay.

Cô ấy đã viết một bức tranh về tuổi thơ đẹp trong bài tiểu luận.

He struggled to include a poignant vignette in his speaking presentation.

Anh ấy gặp khó khăn khi thêm một câu chuyện cảm động vào bài thuyết trình của mình.

Did you read the vignette she shared about her volunteer experience?

Bạn đã đọc bức tranh mà cô ấy chia sẻ về kinh nghiệm tình nguyện của mình chưa?

Vignette (Verb)

vinjˈɛt
vɪnjˈɛt
01

Miêu tả (ai đó) theo phong cách họa tiết.

Portray someone in the style of a vignette.

Ví dụ

She often vignettes her friends in her IELTS speaking practice.

Cô ấy thường miêu tả bạn bè của mình trong luyện nói IELTS.

He never vignettes strangers in his IELTS writing essays.

Anh ấy không bao giờ miêu tả người lạ trong bài luận viết IELTS của mình.

Do you think it's helpful to vignette real people in IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc miêu tả người thật trong IELTS có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vignette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vignette

Không có idiom phù hợp