Bản dịch của từ Vignette trong tiếng Việt
Vignette

Vignette (Noun)
She included a vignette of flowers in her IELTS essay.
Cô ấy đã bao gồm một hình vẽ nhỏ về hoa trong bài luận IELTS của mình.
The student forgot to add a vignette to his speaking presentation.
Học sinh đã quên thêm một hình vẽ nhỏ vào bài thuyết trình của mình.
Did you see the beautiful vignette on the cover page?
Bạn đã thấy bức hình vẽ nhỏ đẹp trên trang bìa chưa?
Một bức ảnh minh họa hoặc chân dung nhỏ mờ dần trên nền mà không có đường viền xác định.
A small illustration or portrait photograph which fades into its background without a definite border.
She included a vignette of her family in her IELTS presentation.
Cô ấy đã bao gồm một bức tranh vẽ nhỏ về gia đình trong bài thuyết trình IELTS của mình.
He forgot to add a vignette to his essay about social issues.
Anh ấy quên thêm một bức tranh vẽ nhỏ vào bài luận về các vấn đề xã hội.
Did you remember to insert a vignette in your speaking test?
Bạn có nhớ chèn một bức tranh vẽ nhỏ vào bài thi nói của mình không?
Một mô tả, câu chuyện hoặc tình tiết gợi ngắn gọn.
A brief evocative description account or episode.
She wrote a beautiful vignette about her childhood for the essay.
Cô ấy đã viết một bức tranh về tuổi thơ đẹp trong bài tiểu luận.
He struggled to include a poignant vignette in his speaking presentation.
Anh ấy gặp khó khăn khi thêm một câu chuyện cảm động vào bài thuyết trình của mình.
Did you read the vignette she shared about her volunteer experience?
Bạn đã đọc bức tranh mà cô ấy chia sẻ về kinh nghiệm tình nguyện của mình chưa?
Vignette (Verb)
She often vignettes her friends in her IELTS speaking practice.
Cô ấy thường miêu tả bạn bè của mình trong luyện nói IELTS.
He never vignettes strangers in his IELTS writing essays.
Anh ấy không bao giờ miêu tả người lạ trong bài luận viết IELTS của mình.
Do you think it's helpful to vignette real people in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc miêu tả người thật trong IELTS có ích không?
Họ từ
Từ "vignette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một đoạn mô tả ngắn, thường tập trung vào một khoảnh khắc hoặc hình ảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tiểu phẩm văn học hay nghệ thuật ngắn, có thể được áp dụng trong cả văn chương và nhiếp ảnh. Ở Anh và Mỹ, "vignette" thường được đọc tương tự, nhưng trong văn viết, nó chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật. Ở Mỹ, từ này còn liên quan đến hiệu ứng hình ảnh làm mờ các cạnh, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "vignette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "vignette", xuất phát từ từ Latin "vinea" có nghĩa là "nho". Trong văn học, thuật ngữ này ban đầu chỉ những hình minh họa hoặc trang trí nằm ở góc của trang sách, thường là hình ảnh về nho, sau đó mở rộng để chỉ các đoạn văn ngắn, thường mô tả một khoảnh khắc hoặc một cảnh vật. Ngày nay, nghĩa của từ "vignette" gắn liền với những tác phẩm văn chương cô đọng, gợi cảm, thể hiện sắc thái cảm xúc sâu sắc.
Từ "vignette" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "vignette" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, nghệ thuật, hoặc mô tả các tác phẩm sáng tạo ngắn gọn. Trong phần Nói và Viết, nó được dùng để chỉ những đoạn văn ngắn mang tính mô tả, thường trong các chủ đề về trải nghiệm cá nhân hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phân tích văn hóa hoặc thảo luận về nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp