Bản dịch của từ Viking trong tiếng Việt
Viking

Viking (Noun)
Một thành viên của các chiến binh đi biển scandinavia đã đột kích và định cư ở nhiều vùng phía tây bắc châu âu vào thế kỷ 8-11.
A member of the scandinavian seafaring warriors who raided and settled in many parts of northwestern europe in the 8th–11th centuries.
The Viking raids changed social structures in England during the 9th century.
Các cuộc tấn công của người Viking đã thay đổi cấu trúc xã hội ở Anh vào thế kỷ 9.
Vikings did not only raid; they also settled in new lands.
Người Viking không chỉ tấn công; họ cũng định cư ở những vùng đất mới.
Did Vikings influence social customs in Ireland during the 10th century?
Người Viking có ảnh hưởng đến phong tục xã hội ở Ireland vào thế kỷ 10 không?
Từ "Viking" thường đề cập đến những người thuộc các nền văn hóa Scandinavia đã sống từ cuối thế kỷ thứ 8 đến giữa thế kỷ thứ 11. Họ nổi tiếng với hoạt động thám hiểm, buôn bán và cướp bóc ở châu Âu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng theo cùng một cách, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Viking" được phát âm gần giống nhau, nhưng văn hóa và ý nghĩa có thể khác nhau tùy vào bối cảnh địa lý và lịch sử.
Từ "viking" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "víkingr", mang nghĩa là "người đi biển" hoặc "người du hành". Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wīkan, có nghĩa là "đi". Vào thời kỳ Trung Cổ, "viking" được dùng để chỉ những người Viking, những chiến binh và thương nhân đến từ Scandia, nổi tiếng với các cuộc xâm lăng và thương mại. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh danh tính văn hóa mà còn thể hiện một hình ảnh mạnh mẽ của sự khám phá và khát khao tự do.
Từ "viking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa Bắc Âu. Trong các ngữ cảnh khác, "viking" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến khám phá, du lịch hoặc các tác phẩm văn hóa như phim ảnh và văn học, đặc biệt là trong mô tả về các nhà thám hiểm có ảnh hưởng trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp