Bản dịch của từ Viking trong tiếng Việt

Viking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viking (Noun)

vˈaɪkɪŋ
vˈaɪkɪŋ
01

Một thành viên của các chiến binh đi biển scandinavia đã đột kích và định cư ở nhiều vùng phía tây bắc châu âu vào thế kỷ 8-11.

A member of the scandinavian seafaring warriors who raided and settled in many parts of northwestern europe in the 8th–11th centuries.

Ví dụ

The Viking raids changed social structures in England during the 9th century.

Các cuộc tấn công của người Viking đã thay đổi cấu trúc xã hội ở Anh vào thế kỷ 9.

Vikings did not only raid; they also settled in new lands.

Người Viking không chỉ tấn công; họ cũng định cư ở những vùng đất mới.

Did Vikings influence social customs in Ireland during the 10th century?

Người Viking có ảnh hưởng đến phong tục xã hội ở Ireland vào thế kỷ 10 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viking

Không có idiom phù hợp