Bản dịch của từ Vincent trong tiếng Việt

Vincent

Noun [U/C]

Vincent (Noun)

vˈɪnsɪnt
vˈɪnsn̩t
01

(từ lóng lịch sử) nạn nhân hoặc bị lừa trong trò chơi cá cược, đặc biệt là trò chơi ném bóng.

(historical slang) the victim or dupe in a betting game, especially bowls.

Ví dụ

Vincent lost all his money in the betting game.

Vincent đã mất hết tiền của mình trong trò cá cược.

Being the vincent of the group, he always ended up losing.

Là người bị lừa dối trong nhóm, anh luôn thua cuộc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vincent

Không có idiom phù hợp