Bản dịch của từ Vinci trong tiếng Việt
Vinci
Noun [U/C]Verb
Vinci (Noun)
vˈɪnsi
vˈɪntʃi
Ví dụ
Da Vinci's famous works are admired worldwide.
Các tác phẩm nổi tiếng của Da Vinci được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
The Mona Lisa, painted by Vinci, is housed in the Louvre.
Bức tranh Mona Lisa, được vẽ bởi Vinci, được trưng bày tại Louvre.
Vinci (Verb)
vˈɪnsi
vˈɪntʃi
Ví dụ
She used software to vinci her online cooking tutorials.
Cô ấy đã sử dụng phần mềm để vinci các video hướng dẫn nấu ăn trực tuyến của mình.
The social media influencer vinci'd a viral dance video.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã vinci một video nhảy viral.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vinci
Không có idiom phù hợp