Bản dịch của từ Vinci trong tiếng Việt
Vinci

Vinci (Noun)
Da Vinci's famous works are admired worldwide.
Các tác phẩm nổi tiếng của Da Vinci được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.
The Mona Lisa, painted by Vinci, is housed in the Louvre.
Bức tranh Mona Lisa, được vẽ bởi Vinci, được trưng bày tại Louvre.
The Last Supper by Vinci is a masterpiece of Renaissance art.
Bức tranh The Last Supper của Vinci là một kiệt tác của nghệ thuật Phục Hưng.
Vinci (Verb)
She used software to vinci her online cooking tutorials.
Cô ấy đã sử dụng phần mềm để vinci các video hướng dẫn nấu ăn trực tuyến của mình.
The social media influencer vinci'd a viral dance video.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã vinci một video nhảy viral.
The company vinci'd a commercial to promote their new product.
Công ty đã vinci một video quảng cáo để quảng cáo sản phẩm mới của họ.
Từ "vinci" xuất phát từ tiếng Ý, mang nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "một cách để chiến thắng". Tuy nhiên, từ này thường được liên kết với Leonardo da Vinci, một nghệ sĩ và nhà khoa học nổi tiếng thời Phục hưng. Tên gọi này không có biến thể trong tiếng Anh nhưng được sử dụng trong việc chỉ tác phẩm hoặc ảnh hưởng của da Vinci trong văn hóa. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "vinci" có thể đề cập đến sự sáng tạo và tiến bộ.
Từ "vinci" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vincere", có nghĩa là "thắng lợi" hoặc "chiến thắng". "Vincere" được cấu thành từ bộ tiền tố "vin-" và hậu tố "-cere", thể hiện khả năng chiến thắng hoặc đạt được thành công. Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau trong các ngôn ngữ châu Âu, giữ nguyên ý nghĩa về sự chiến thắng và thành công. Hiện nay, "vinci" thường được dùng trong ngữ cảnh biểu đạt sự vĩ đại trong những thành tựu cá nhân, đặc biệt trong nghệ thuật và khoa học.
Từ "vinci" không phải là một từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS và không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, "Vinci" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghệ thuật và lịch sử, liên quan đến Leonardo da Vinci, một biểu tượng của sự sáng tạo và đổi mới trong thời kỳ Phục hưng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thiết kế, và triết lý, thể hiện tư tưởng sáng tạo.