Bản dịch của từ Vinci trong tiếng Việt

Vinci

Noun [U/C]Verb

Vinci (Noun)

vˈɪnsi
vˈɪntʃi
01

Họa sĩ và nhà điêu khắc người ý nổi tiếng với các tác phẩm như mona lisa và bữa ăn tối cuối cùng.

Italian painter and sculptor known for works such as the mona lisa and the last supper.

Ví dụ

Da Vinci's famous works are admired worldwide.

Các tác phẩm nổi tiếng của Da Vinci được ngưỡng mộ trên toàn thế giới.

The Mona Lisa, painted by Vinci, is housed in the Louvre.

Bức tranh Mona Lisa, được vẽ bởi Vinci, được trưng bày tại Louvre.

Vinci (Verb)

vˈɪnsi
vˈɪntʃi
01

Để tạo ra tín hiệu âm thanh hoặc video bằng kỹ thuật số có chất lượng chuyên nghiệp.

To digitally generate an audio or video signal that appears to be of professional quality.

Ví dụ

She used software to vinci her online cooking tutorials.

Cô ấy đã sử dụng phần mềm để vinci các video hướng dẫn nấu ăn trực tuyến của mình.

The social media influencer vinci'd a viral dance video.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã vinci một video nhảy viral.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinci

Không có idiom phù hợp