Bản dịch của từ Vindicator trong tiếng Việt
Vindicator

Vindicator (Noun)
Activists are vindicators for social justice and equality in society.
Các nhà hoạt động là những người bảo vệ công lý xã hội và bình đẳng.
Some people are not vindicators of climate change awareness campaigns.
Một số người không phải là những người bảo vệ các chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Are you a vindicator for human rights in your community?
Bạn có phải là người bảo vệ quyền con người trong cộng đồng của mình không?
Vindicator (Noun Countable)
Cá nhân hoặc nhóm tìm cách trả thù hoặc trừng phạt.
Individuals or groups that seek revenge or retribution.
The vindicator sought justice for the unfair treatment at work.
Người bảo vệ đã tìm kiếm công lý cho sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc.
No vindicator should harm innocent people during their quest for revenge.
Không người bảo vệ nào nên gây hại cho người vô tội trong cuộc tìm kiếm báo thù.
Are vindicators justified in their actions against corrupt officials?
Liệu những người bảo vệ có hợp lý trong hành động của họ chống lại các quan chức tham nhũng không?
Họ từ
Thuật ngữ "vindicator" có nguồn gốc từ động từ "vindicate", nghĩa là bảo vệ hoặc chứng minh sự đúng đắn của điều gì đó. "Vindicator" thường được sử dụng để chỉ người hoặc yếu tố có vai trò cứu vớt, thế lấp cho một cá nhân hoặc nhóm bị chỉ trích hoặc bị oan. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học hay chính trị, "vindicator" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn ở Mỹ, liên quan đến các vấn đề công bằng xã hội.
Từ "vindicator" xuất phát từ tiếng Latinh "vindicātor", có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người bảo đảm quyền lợi". Cấu trúc từ này bao gồm "vindicare", nghĩa là "đòi lại hoặc bảo vệ". Lịch sử từ vựng cho thấy rằng "vindicator" đã được sử dụng để chỉ những người hoặc lực lượng đứng lên bảo vệ công lý, khôi phục sự thật và minh oan cho những điều không đúng. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của từ này thể hiện vai trò tích cực trong việc bảo vệ và khôi phục quyền lợi cho những người bị áp bức.
Từ "vindicator" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "vindicator" thường được dùng để chỉ một người hoặc điều gì đó bảo vệ hoặc biện hộ cho một ý kiến, quan điểm hoặc hành động. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học, chính trị hoặc pháp luật, nơi có sự cần thiết phải biện minh cho một lập luận hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp