Bản dịch của từ Vindicator trong tiếng Việt

Vindicator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vindicator (Noun)

vɪndəkˈeɪtɚ
vɪndəkˈeɪtɚ
01

Những người bảo vệ hoặc biện minh cho một cái gì đó.

People who defend or justify something.

Ví dụ

Activists are vindicators for social justice and equality in society.

Các nhà hoạt động là những người bảo vệ công lý xã hội và bình đẳng.

Some people are not vindicators of climate change awareness campaigns.

Một số người không phải là những người bảo vệ các chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Are you a vindicator for human rights in your community?

Bạn có phải là người bảo vệ quyền con người trong cộng đồng của mình không?

Vindicator (Noun Countable)

vɪndəkˈeɪtɚ
vɪndəkˈeɪtɚ
01

Cá nhân hoặc nhóm tìm cách trả thù hoặc trừng phạt.

Individuals or groups that seek revenge or retribution.

Ví dụ

The vindicator sought justice for the unfair treatment at work.

Người bảo vệ đã tìm kiếm công lý cho sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc.

No vindicator should harm innocent people during their quest for revenge.

Không người bảo vệ nào nên gây hại cho người vô tội trong cuộc tìm kiếm báo thù.

Are vindicators justified in their actions against corrupt officials?

Liệu những người bảo vệ có hợp lý trong hành động của họ chống lại các quan chức tham nhũng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vindicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vindicator

Không có idiom phù hợp