Bản dịch của từ Vindictiveness trong tiếng Việt
Vindictiveness

Vindictiveness (Noun)
Her vindictiveness towards him was evident during the community meeting.
Sự thù địch của cô ấy đối với anh ta rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.
His vindictiveness did not help resolve their social issues.
Sự thù địch của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội của họ.
Is vindictiveness common in social conflicts among teenagers?
Sự thù địch có phổ biến trong các cuộc xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Vindictiveness (Idiom)
Chất lượng của sự thù hận.
The quality of being vindictive.
Her vindictiveness towards critics is well-known in social media circles.
Tính trả thù của cô ấy đối với những người chỉ trích rất nổi tiếng trong mạng xã hội.
He does not show vindictiveness when faced with social challenges.
Anh ấy không thể hiện tính trả thù khi đối mặt với những thách thức xã hội.
Is vindictiveness common in social interactions among teenagers today?
Tính trả thù có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ngày nay không?
Họ từ
Từ "vindictiveness" chỉ tính cách hoặc hành động có chủ đích trả thù, thường thể hiện qua sự tức giận, thù ghét đối với một người hoặc nhóm người nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ do giọng địa phương. Tính chất vindictive liên quan mật thiết đến các hành vi tiêu cực và là một đặc điểm tâm lý tiêu cực cần được xem xét trong bối cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "vindictiveness" xuất phát từ động từ Latin "vindicta", có nghĩa là "trả thù" hoặc "đòi công lý". Từ nguyên này phản ánh bản chất khắc nghiệt và sự mua chuộc của con người khi đối mặt với sự bất công. Qua thời gian, "vindictiveness" đã được sử dụng để chỉ tính cách hoặc xu hướng của một cá nhân đối với sự trả thù. Nghĩa hiện tại của nó như một tính từ kết hợp với những cảm xúc tiêu cực và hành động ác ý, khẳng định tính chất lâu dài và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự đền bù trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "vindictiveness" không phổ biến trong bốn phần thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý, nhân cách hoặc hành vi không tốt. Trong phần Reading và Listening, khả năng xuất hiện của từ này là hạn chế, thường gặp trong các văn bản tâm lý học hoặc xã hội học sâu sắc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự trả thù hay hành vi không khoan dung trong các tình huống xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp