Bản dịch của từ Vindictiveness trong tiếng Việt

Vindictiveness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vindictiveness (Noun)

vɪndˈɪktɪvnəs
vɪndˈɪktɪvnɛs
01

Mong muốn làm hại hoặc làm phiền ai đó vì bạn nghĩ rằng họ đã làm hại bạn.

The desire to harm or upset someone because you think that they have harmed you.

Ví dụ

Her vindictiveness towards him was evident during the community meeting.

Sự thù địch của cô ấy đối với anh ta rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng.

His vindictiveness did not help resolve their social issues.

Sự thù địch của anh ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội của họ.

Is vindictiveness common in social conflicts among teenagers?

Sự thù địch có phổ biến trong các cuộc xung đột xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Vindictiveness (Idiom)

vɪnˈdɪk.tɪv.nəs
vɪnˈdɪk.tɪv.nəs
01

Chất lượng của sự thù hận.

The quality of being vindictive.

Ví dụ

Her vindictiveness towards critics is well-known in social media circles.

Tính trả thù của cô ấy đối với những người chỉ trích rất nổi tiếng trong mạng xã hội.

He does not show vindictiveness when faced with social challenges.

Anh ấy không thể hiện tính trả thù khi đối mặt với những thách thức xã hội.

Is vindictiveness common in social interactions among teenagers today?

Tính trả thù có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vindictiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vindictiveness

Không có idiom phù hợp