Bản dịch của từ Vintage trong tiếng Việt
Vintage
Adjective Noun [U/C]

Vintage(Adjective)
vˈɪntɪdʒ
ˈvɪntɪdʒ
Ví dụ
02
Thời trang hoặc hấp dẫn bởi vì là một ví dụ của phong cách vintage.
Fashionable or attractive because of being an example of vintage fashion
Ví dụ
Vintage(Noun)
vˈɪntɪdʒ
ˈvɪntɪdʒ
01
Liên quan đến hoặc chỉ loại rượu vang chất lượng cao được sản xuất từ một vụ thu hoạch cụ thể.
The harvesting of grapes for winemaking
Ví dụ
Ví dụ
