Bản dịch của từ Vintage trong tiếng Việt

Vintage

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vintage(Adjective)

vˈɪntɪdʒ
ˈvɪntɪdʒ
01

Gợi ý điều gì đó có chất lượng cao và giá trị lâu bền, thường từ một thời đại trong quá khứ.

Denoting something of high quality and lasting value typically from a past era

Ví dụ
02

Thời trang hoặc hấp dẫn bởi vì là một ví dụ của phong cách vintage.

Fashionable or attractive because of being an example of vintage fashion

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ loại rượu vang chất lượng cao từ một vụ thu hoạch nhất định.

Relating to or denoting wine of high quality from a particular harvest

Ví dụ

Vintage(Noun)

vˈɪntɪdʒ
ˈvɪntɪdʒ
01

Liên quan đến hoặc chỉ loại rượu vang chất lượng cao được sản xuất từ một vụ thu hoạch cụ thể.

The harvesting of grapes for winemaking

Ví dụ
02

Thời thượng hoặc hấp dẫn nhờ là hình mẫu của thời trang cổ điển.

A term used to describe something from the past that is considered classic or timeless

Ví dụ
03

Biểu thị một thứ có chất lượng cao và giá trị bền vững, thường là từ thời kỳ trong quá khứ.

A year or place in which wine especially wine of high quality was produced

Ví dụ