Bản dịch của từ Vinyl trong tiếng Việt

Vinyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinyl(Noun)

vˈɪnɪl
ˈvɪnəɫ
01

Một loại vật liệu nhựa tổng hợp được sử dụng để sản xuất vỏ đĩa và các sản phẩm khác.

A synthetic plastic material used for making records coverings and other products

Ví dụ
02

Một tấm vinyl được sử dụng cho sàn nhà hoặc các bề mặt khác.

A sheet of vinyl used for flooring or other surfaces

Ví dụ
03

Một loại nhạc được ghi âm trên đĩa vinyl, đặc biệt trong các thể loại như rock, pop và jazz.

A type of music recorded on vinyl records especially in genres like rock pop and jazz

Ví dụ