Bản dịch của từ Vinyl trong tiếng Việt

Vinyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinyl (Noun)

vˈaɪnɪl
vˈaɪnl
01

Nhựa tổng hợp hoặc nhựa bao gồm polyvinyl clorua hoặc một loại polyme liên quan, được sử dụng làm giấy dán tường, các vật liệu phủ khác và làm đĩa ghi âm.

Synthetic resin or plastic consisting of polyvinyl chloride or a related polymer used for wallpapers and other covering materials and for gramophone records.

Ví dụ

Vinyl is a popular material for decorating walls in modern homes.

Vinyl là vật liệu phổ biến để trang trí tường trong các căn nhà hiện đại.

Some people believe vinyl records have a warmer sound than digital music.

Một số người tin rằng đĩa nhạc vinyl có âm thanh ấm hơn nhạc số.

Is vinyl a sustainable choice for flooring in eco-friendly buildings?

Vinyl có phải là lựa chọn bền vững cho sàn nhà trong các công trình thân thiện với môi trường không?

Vinyl records are making a comeback in the music industry.

Đĩa nhựa đang trở lại trong ngành âm nhạc.

Some people prefer the warmth of vinyl over digital music.

Một số người thích sự ấm áp của đĩa nhựa hơn âm nhạc số.

02

Của hoặc biểu thị gốc hydrocarbon không bão hòa —ch=ch₂, thu được từ ethylene bằng cách loại bỏ một nguyên tử hydro.

Of or denoting the unsaturated hydrocarbon radical —chch₂ derived from ethylene by removal of a hydrogen atom.

Ví dụ

Vinyl records are making a comeback in the music industry.

Đĩa nhựa đang trở lại trong ngành công nghiệp âm nhạc.

Some people prefer digital music over vinyl for convenience.

Một số người thích âm nhạc số hơn đĩa nhựa vì tiện lợi.

Do you think vinyl collections will become popular again in the future?

Bạn nghĩ bộ sưu tập đĩa nhựa sẽ trở nên phổ biến trở lại trong tương lai không?

Vinyl records are making a comeback among music enthusiasts.

Đĩa nhựa vinyl đang trở lại trong cộng đồng yêu nhạc.

Some people prefer digital music over vinyl for convenience.

Một số người thích âm nhạc số hơn đĩa vinyl vì tiện lợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vinyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinyl

Không có idiom phù hợp