Bản dịch của từ Vinyl trong tiếng Việt
Vinyl
Vinyl (Noun)
Nhựa tổng hợp hoặc nhựa bao gồm polyvinyl clorua hoặc một loại polyme liên quan, được sử dụng làm giấy dán tường, các vật liệu phủ khác và làm đĩa ghi âm.
Synthetic resin or plastic consisting of polyvinyl chloride or a related polymer used for wallpapers and other covering materials and for gramophone records.
Vinyl is a popular material for decorating walls in modern homes.
Vinyl là vật liệu phổ biến để trang trí tường trong các căn nhà hiện đại.
Some people believe vinyl records have a warmer sound than digital music.
Một số người tin rằng đĩa nhạc vinyl có âm thanh ấm hơn nhạc số.
Is vinyl a sustainable choice for flooring in eco-friendly buildings?
Vinyl có phải là lựa chọn bền vững cho sàn nhà trong các công trình thân thiện với môi trường không?
Vinyl records are making a comeback in the music industry.
Đĩa nhựa đang trở lại trong ngành âm nhạc.
Some people prefer the warmth of vinyl over digital music.
Một số người thích sự ấm áp của đĩa nhựa hơn âm nhạc số.
Vinyl records are making a comeback in the music industry.
Đĩa nhựa đang trở lại trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Some people prefer digital music over vinyl for convenience.
Một số người thích âm nhạc số hơn đĩa nhựa vì tiện lợi.
Do you think vinyl collections will become popular again in the future?
Bạn nghĩ bộ sưu tập đĩa nhựa sẽ trở nên phổ biến trở lại trong tương lai không?
Vinyl records are making a comeback among music enthusiasts.
Đĩa nhựa vinyl đang trở lại trong cộng đồng yêu nhạc.
Some people prefer digital music over vinyl for convenience.
Một số người thích âm nhạc số hơn đĩa vinyl vì tiện lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp