Bản dịch của từ Viol trong tiếng Việt

Viol

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viol(Verb)

vˈiːɒl
ˈviɑɫ
01

Cưỡng hiếp; hiếp dâm; xâm hại tình dục

To rape; to sexually assault (action)

Ví dụ

Viol(Noun)

vˈiːɒl
ˈvaɪ.əl
01

Tội hiếp dâm; hành vi cưỡng hiếp, xâm hại tình dục

Rape; sexual assault (the crime)

Ví dụ
02

Đàn viol (một loại đàn dây vĩ cung cổ, giống viola da gamba)

Viol (historical bowed string instrument, member of the viol/viola da gamba family)

Ví dụ