Bản dịch của từ Violator trong tiếng Việt
Violator

Violator (Noun)
The violator was caught breaking the traffic laws.
Người vi phạm đã bị bắt vì vi phạm luật giao thông.
She is not a violator of the community guidelines.
Cô ấy không phải là người vi phạm các quy tắc cộng đồng.
Is the violator aware of the consequences of their actions?
Người vi phạm có nhận thức về hậu quả của hành động của họ không?
The violator was fined for breaking the traffic rules.
Người vi phạm đã bị phạt vì vi phạm luật giao thông.
She is not a violator but a law-abiding citizen.
Cô ấy không phải là người vi phạm mà là công dân tuân thủ pháp luật.
Violator (Noun Countable)
Một công ty hoặc tổ chức vi phạm pháp luật hoặc quy định.
A company or organization that violates laws or regulations.
The violator was fined for breaking environmental regulations.
Người vi phạm đã bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
The company claimed they were not a violator of labor laws.
Công ty tuyên bố họ không phải là người vi phạm luật lao động.
Is the violator responsible for the damage caused by their actions?
Người vi phạm có chịu trách nhiệm về thiệt hại do hành động của họ gây ra không?
The violator was fined for breaking environmental regulations.
Người vi phạm đã bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường.
The company was not a violator of labor laws.
Công ty không phải là người vi phạm luật lao động.
Họ từ
Từ "violator" trong tiếng Anh chỉ người vi phạm, đặc biệt là những cá nhân hoặc nhóm không tuân thủ quy định, luật lệ hoặc quyền lợi của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "violator" thường nhấn mạnh nhiều hơn đến sự vi phạm luật pháp. Việc sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, nhưng về ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "violator" xuất phát từ gốc Latin "violare", có nghĩa là "xâm phạm" hoặc "vi phạm". Gốc từ này liên quan đến các hành động làm tổn hại hoặc phá hoại. "Violator" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ những cá nhân hoặc thực thể vi phạm các quy tắc, luật lệ hay quyền lợi của người khác. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với hành vi vi phạm, phản ánh sự xung đột giữa luật lệ và hành động cá nhân.
Từ "violator" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp trong các bài thi chính thức nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, nhân quyền, hoặc an ninh. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc chuẩn mực xã hội, như trong bối cảnh giao thông hoặc quyền lợi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



