Bản dịch của từ Vip trong tiếng Việt

Vip

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vip (Noun)

vˌiˌaɪpˈi
vˌiˌaɪpˈi
01

Một người có ảnh hưởng lớn hoặc tầm quan trọng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể hoặc ngành công nghiệp.

A person of great influence or importance especially in a particular area or industry.

Ví dụ

She is a social media VIP with millions of followers.

Cô ấy là một VIP trên mạng xã hội với hàng triệu người theo dõi.

Not everyone can become a VIP in the social media world.

Không phải ai cũng có thể trở thành VIP trong thế giới mạng xã hội.

Are you aiming to become a VIP on social media platforms?

Bạn có đang hướng đến việc trở thành VIP trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

Một người có tầm quan trọng lớn hoặc nổi bật.

A person of great importance or prominence.

Ví dụ

The event hosted many VIPs, including celebrities and politicians.

Sự kiện có nhiều VIP, bao gồm cả người nổi tiếng và chính trị gia.

Not every guest is a VIP at the gala dinner.

Không phải khách nào cũng là VIP tại bữa tối gala.

Are there any VIP tickets left for the concert?

Còn vé VIP nào cho buổi hòa nhạc không?

03

Một người rất quan trọng.

A very important person.

Ví dụ

The event hosted a VIP guest, Mr. John Smith, last Saturday.

Sự kiện đã mời một khách VIP, ông John Smith, thứ Bảy vừa qua.

There are no VIP tickets left for the concert this weekend.

Không còn vé VIP nào cho buổi hòa nhạc cuối tuần này.

Is the mayor considered a VIP at the city festival?

Thị trưởng có được coi là VIP tại lễ hội thành phố không?

04

Một người rất quan trọng.

A very important person.

Ví dụ

The concert was attended by many VIPs, including celebrities and politicians.

Buổi hòa nhạc có sự tham gia của nhiều VIP, bao gồm người nổi tiếng và chính trị gia.

Not every guest at the event was a VIP; many were general attendees.

Không phải khách nào tại sự kiện cũng là VIP; nhiều người là khách thường.

Are there any VIP tickets left for the upcoming gala event?

Có còn vé VIP nào cho sự kiện gala sắp tới không?

05

Người được đối xử với những đặc quyền do địa vị hoặc ảnh hưởng của họ.

A person who is treated with special privileges due to their status or influence.

Ví dụ

The VIP guest received a special welcome at the conference.

Khách VIP nhận được sự chào đón đặc biệt tại hội nghị.

Not everyone can access the VIP lounge at the event.

Không phải ai cũng có thể vào phòng chờ VIP tại sự kiện.

Who is the VIP speaker at the upcoming social event?

Ai là diễn giả VIP tại sự kiện xã hội sắp tới?

06

Một người có ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.

A person who has influence in a particular sector or organization.

Ví dụ

The VIP of the charity event helped raise over $10,000.

Người VIP của sự kiện từ thiện đã giúp quyên góp hơn 10.000 đô la.

She is not a VIP in the social media industry yet.

Cô ấy chưa phải là người VIP trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Is he the VIP of the local community center?

Anh ấy có phải là người VIP của trung tâm cộng đồng địa phương không?

She is a VIP in the social media industry.

Cô ấy là một người có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

Not everyone can become a VIP overnight.

Không phải ai cũng có thể trở thành một VIP qua đêm.

07

Một người rất quan trọng, thường là trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị.

A very important person typically in a business or political context.

Ví dụ

The VIP guest arrived at the conference early.

Khách VIP đã đến sớm hội nghị.

She was not allowed to enter the VIP lounge.

Cô ấy không được phép vào phòng VIP.

Is the VIP section reserved for special guests?

Khu vực VIP có được dành riêng cho khách đặc biệt không?

The VIP guest arrived at the conference early.

Khách VIP đến hội nghị sớm.

There was no VIP treatment for regular attendees.

Không có đối xử VIP cho người tham dự thông thường.

08

Người nhận được những đặc quyền hoặc sự đối xử đặc biệt.

Someone who receives special privileges or treatment.

Ví dụ

She was treated like a VIP at the exclusive party.

Cô ấy được đối xử như một VIP tại bữa tiệc độc quyền.

Not everyone can access the VIP lounge at the airport.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận phòng chờ VIP tại sân bay.

Is there a VIP section available for the concert tonight?

Có phần VIP nào dành cho buổi hòa nhạc tối nay không?

She was treated like a VIP at the exclusive party.

Cô ấy được đối xử như một VIP tại bữa tiệc độc quyền.

He never gets VIP treatment because he's always late.

Anh ấy không bao giờ được đối xử như VIP vì anh ấy luôn đến muộn.

09

Một người có địa vị cao hoặc có ảnh hưởng.

A person of high status or influence.

Ví dụ

She is a VIP in the social circle.

Cô ấy là một người VIP trong vòng xã hội.

He is not a VIP member of the social club.

Anh ấy không phải là thành viên VIP của câu lạc bộ xã hội.

Is John considered a VIP in the social events?

John có được coi là một người VIP trong các sự kiện xã hội không?

She is a VIP in the social circle.

Cô ấy là một VIP trong vòng xã hội.

He is not a VIP member of the exclusive club.

Anh ấy không phải là thành viên VIP của câu lạc bộ độc quyền.

10

Một người rất quan trọng; một cá nhân được hưởng các đặc quyền do địa vị hoặc tầm quan trọng của họ.

A very important person an individual who is accorded special privileges due to their status or importance.

Ví dụ

She is a VIP in our community.

Cô ấy là một VIP trong cộng đồng của chúng tôi.

He is not a VIP at the event.

Anh ấy không phải là VIP tại sự kiện.

Is John a VIP guest at the party?

John có phải là khách VIP tại bữa tiệc không?

She was treated like a VIP at the exclusive event.

Cô ấy được đối xử như một VIP tại sự kiện độc quyền.

Not everyone can become a VIP in society.

Không phải ai cũng có thể trở thành một VIP trong xã hội.

11

Một người được hưởng sự đối xử hoặc đặc quyền đặc biệt do sự giàu có, địa vị hoặc mối quan hệ của họ.

A person who is entitled to special treatment or privileges due to their wealth status or connections.

Ví dụ

She is a VIP member of the exclusive club.

Cô ấy là thành viên VIP của câu lạc bộ độc quyền.

Not everyone can become a VIP without meeting certain criteria.

Không phải ai cũng có thể trở thành VIP mà không đáp ứng các tiêu chí nhất định.

Are you a VIP guest at the upcoming social event?

Bạn có phải là khách VIP tại sự kiện xã hội sắp tới không?

She is a VIP member at the exclusive club.

Cô ấy là thành viên VIP tại câu lạc bộ độc quyền.

He is not a VIP, so he cannot access the VIP lounge.

Anh ấy không phải là VIP, vì vậy anh ấy không thể truy cập phòng chờ VIP.

12

Một cá nhân có ảnh hưởng, quyền lực hoặc giàu có, thường nhận được các đặc quyền hoặc sự chú ý đặc biệt.

An individual who is influential powerful or rich often receiving special perks or attention.

Ví dụ

She is a VIP in the social circle.

Cô ấy là một VIP trong vòng xã hội.

Not everyone can become a VIP overnight.

Không phải ai cũng có thể trở thành VIP qua đêm.

Is he a VIP guest at the social event?

Anh ấy có phải là khách VIP tại sự kiện xã hội không?

The VIP guest at the event received exclusive treatment.

Khách VIP tại sự kiện nhận được sự đối xử độc quyền.

Not everyone can become a VIP member of the club.

Không phải ai cũng có thể trở thành thành viên VIP của câu lạc bộ.

13

Một người rất quan trọng; một người được hưởng các đặc quyền do địa vị hoặc tầm quan trọng của họ.

A very important person a person who is accorded special privileges due to their status or importance.

Ví dụ

She is a VIP guest at the event.

Cô ấy là khách VIP tại sự kiện.

He is not a VIP member of the club.

Anh ấy không phải là thành viên VIP của câu lạc bộ.

Is she a VIP in the social circle?

Cô ấy có phải là VIP trong vòng xã hội không?

She is a VIP at the event.

Cô ấy là một VIP tại sự kiện.

He is not a VIP member.

Anh ấy không phải là thành viên VIP.

Vip (Adjective)

vˌiˌaɪpˈi
vˌiˌaɪpˈi
01

Về bản chất hoặc liên quan đến một người rất quan trọng.

In the nature of or relating to a very important person.

Ví dụ

She received a VIP invitation to the exclusive event.

Cô ấy nhận được một lời mời VIP đến sự kiện độc quyền.

Not everyone is treated like a VIP in social gatherings.

Không phải ai cũng được đối xử như một VIP trong các buổi tụ tập xã hội.

Is it important to make VIP guests feel special at events?

Có quan trọng để khiến khách VIP cảm thấy đặc biệt trong các sự kiện không?

02

Biểu thị điều gì đó dành cho hoặc giới hạn cho một nhóm khách hàng cụ thể, chẳng hạn như phòng riêng trong hộp đêm.

Denoting something intended for or restricted to a particular clientele such as a private room in a nightclub.

Ví dụ

The VIP section at the concert was fully booked last night.

Khu VIP tại buổi hòa nhạc đã được đặt kín tối qua.

The club does not allow non-VIP guests in the special area.

Câu lạc bộ không cho phép khách không phải VIP vào khu vực đặc biệt.

Is the VIP table available for tonight's event at Club Luna?

Bàn VIP có sẵn cho sự kiện tối nay tại Club Luna không?

03

Liên quan đến những người quan trọng hoặc nổi tiếng.

Involving people who are important or famous.

Ví dụ

The VIP guests attended the charity gala last Saturday evening.

Các khách mời VIP đã tham dự buổi tiệc từ thiện tối thứ Bảy vừa qua.

Not all attendees were VIPs at the conference last month.

Không phải tất cả người tham dự đều là VIP tại hội nghị tháng trước.

Are there any VIP tickets available for the concert next week?

Có vé VIP nào còn lại cho buổi hòa nhạc tuần tới không?

04

Liên quan đến hoặc dành riêng cho những người rất quan trọng.

Involving or reserved for very important persons.

Ví dụ

The VIP section at the concert had exclusive seating and services.

Khu VIP tại buổi hòa nhạc có chỗ ngồi và dịch vụ độc quyền.

They do not allow regular guests in the VIP lounge area.

Họ không cho phép khách thường vào khu vực phòng chờ VIP.

Is the VIP ticket worth the extra cost for the event?

Liệu vé VIP có đáng giá với chi phí thêm cho sự kiện không?

05

Liên quan đến hoặc biểu thị những người rất quan trọng.

Relating to or denoting very important persons.

Ví dụ

The VIP guests enjoyed a private dinner at the Hilton last night.

Các khách mời VIP đã thưởng thức bữa tối riêng tại Hilton tối qua.

Not all attendees are VIP at the conference next week.

Không phải tất cả người tham dự đều là VIP tại hội nghị tuần tới.

Are there any VIP tickets available for the concert tomorrow?

Có vé VIP nào cho buổi hòa nhạc ngày mai không?

06

Cung cấp hoặc liên quan đến các đặc quyền hoặc đối xử đặc biệt.

Providing or involving special privileges or treatment.

Ví dụ

VIP guests receive exclusive access to the event.

Khách VIP nhận quyền truy cập độc quyền vào sự kiện.

Regular attendees do not get VIP treatment at the conference.

Người tham dự thường không được đối xử VIP tại hội nghị.

Are there any VIP members in the social club?

Có thành viên VIP nào trong câu lạc bộ xã hội không?

Being a VIP member allows you to access exclusive events.

Là thành viên VIP cho phép bạn truy cập các sự kiện độc quyền.

Regular customers do not receive VIP treatment at this restaurant.

Khách hàng thường không nhận được đối xử VIP tại nhà hàng này.

07

Của hoặc liên quan đến một người rất quan trọng.

Of or relating to a very important person.

Ví dụ

She received a VIP invitation to the exclusive social event.

Cô ấy nhận được lời mời VIP đến sự kiện xã hội độc đáo.

He is not a VIP member, so he couldn't access the lounge.

Anh ấy không phải là thành viên VIP, nên anh ấy không thể truy cập phòng chờ.

Is this a VIP section reserved for special guests only?

Phần VIP này có dành riêng cho khách mời đặc biệt không?

She received a VIP invitation to the exclusive event.

Cô ấy nhận được một lời mời VIP đến sự kiện độc quyền.

It's not easy to become a VIP member of the club.

Không dễ để trở thành thành viên VIP của câu lạc bộ.

08

Chỉ định ai đó hoặc điều gì đó rất quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

Designating someone or something that is very important or influential.

Ví dụ

She is a VIP guest at the event.

Cô ấy là khách mời quan trọng tại sự kiện.

The meeting room is not for VIP members only.

Phòng họp không chỉ dành cho các thành viên quan trọng.

Is he considered a VIP in the social circle?

Anh ấy có được coi là một VIP trong xã hội không?

She is a VIP member of the social club.

Cô ấy là thành viên VIP của câu lạc bộ xã hội.

He is not a VIP guest at the social event.

Anh ấy không phải là khách mời VIP tại sự kiện xã hội.

09

Có địa vị của một người rất quan trọng.

Having the status of a very important person.

Ví dụ

She felt special being a VIP member at the event.

Cô ấy cảm thấy đặc biệt khi là thành viên VIP tại sự kiện.

Not everyone can access the VIP lounge in the social club.

Không phải ai cũng có thể truy cập phòng chờ VIP trong câu lạc bộ xã hội.

Is it possible to become a VIP without spending a lot?

Có thể trở thành VIP mà không cần chi tiêu nhiều không?

She felt special being a VIP member of the club.

Cô ấy cảm thấy đặc biệt khi là thành viên VIP của câu lạc bộ.

Not everyone can enjoy the VIP treatment at exclusive events.

Không phải ai cũng có thể tận hưởng phục vụ VIP tại sự kiện độc quyền.

10

Được thiết kế cho hoặc được sử dụng bởi những người rất quan trọng.

Designed for or used by very important people.

Ví dụ

VIP tickets are expensive but offer exclusive benefits.

Vé VIP đắt nhưng mang lại các lợi ích độc quyền.

Regular customers do not have access to VIP lounges.

Khách hàng thường không được phép vào phòng chờ VIP.

Are there any VIP events planned for the upcoming conference?

Có kế hoạch nào cho các sự kiện VIP trong hội nghị sắp tới không?

The VIP lounge at the airport is exclusive and luxurious.

Phòng chờ VIP tại sân bay là độc quyền và sang trọng.

Regular passengers do not have access to the VIP area.

Hành khách thông thường không được phép vào khu vực VIP.

11

Chỉ một cái gì đó độc quyền hoặc được chỉ định đặc biệt cho những cá nhân quan trọng.

Referring to something that is exclusive or specially designated for important individuals.

Ví dụ

The VIP lounge at the airport is reserved for first-class passengers.

Phòng chờ VIP tại sân bay dành riêng cho hành khách hạng nhất.

She was disappointed to find out she didn't have a VIP ticket.

Cô ấy thất vọng khi phát hiện ra cô ấy không có vé VIP.

Is there a VIP section for special guests at the conference?

Có phần VIP cho khách mời đặc biệt tại hội nghị không?

The VIP lounge offers exclusive services to premium customers.

Phòng VIP cung cấp dịch vụ độc quyền cho khách hàng cao cấp.

Not everyone has access to the VIP section of the event.

Không phải ai cũng có quyền truy cập vào khu vực VIP của sự kiện.

12

Chỉ hoặc liên quan đến một người rất quan trọng hoặc có ảnh hưởng.

Designating or relating to a person who is very important or influential.

Ví dụ

She is a VIP guest at the event.

Cô ấy là khách VIP tại sự kiện.

He is not a VIP member of the club.

Anh ấy không phải là thành viên VIP của câu lạc bộ.

Is she a VIP in the social circle?

Cô ấy có phải là VIP trong vòng xã hội không?

She is a VIP guest at the event.

Cô ấy là khách VIP tại sự kiện.

He is not a VIP member of the club.

Anh ấy không phải là thành viên VIP của câu lạc bộ.

13

Liên quan đến một người rất quan trọng.

Relating to a very important person.

Ví dụ

She is a VIP guest at the event.

Cô ấy là một khách mời quan trọng tại sự kiện.

Not everyone can become a VIP member of the club.

Không phải ai cũng có thể trở thành thành viên quan trọng của câu lạc bộ.

Is he a VIP in the social circle?

Anh ấy có phải là một người quan trọng trong vòng xã hội không?

She received a VIP invitation to the exclusive event.

Cô ấy nhận được lời mời VIP đến sự kiện độc đáo.

Not everyone can access the VIP lounge at the airport.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận phòng chờ VIP ở sân bay.

14

Chỉ định trạng thái hoặc tính năng độc quyền cho một nhóm hoặc cá nhân đặc biệt.

Designating exclusive status or features for a special group or individual.

Ví dụ

The VIP section at the concert had the best seats.

Khu vực VIP tại buổi hòa nhạc có những chỗ ngồi tốt nhất.

Regular attendees were not allowed into the VIP area.

Người tham dự thường xuyên không được phép vào khu vực VIP.

Was the VIP lounge reserved for special guests only?

Khu vực VIP có được dành riêng cho khách mời đặc biệt không?

The VIP lounge is reserved for high-profile guests only.

Phòng VIP chỉ dành cho khách mời nổi tiếng.

Not everyone can access the VIP section of the event.

Không phải ai cũng có thể vào khu vực VIP của sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vip

Không có idiom phù hợp