Bản dịch của từ Viper trong tiếng Việt

Viper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viper (Noun)

vˈaɪpɚ
vˈaɪpəɹ
01

Một loài rắn độc có răng nanh lớn có bản lề, thường có đầu rộng và thân mập mạp, có hoa văn sẫm màu trên nền sáng hơn.

A venomous snake with large hinged fangs typically having a broad head and stout body with dark patterns on a lighter background.

Ví dụ

The zoo recently acquired a new viper for its reptile exhibit.

Vườn thú gần đây đã mua một con rắn hổ mang mới cho triển lãm bò sát của mình.

The viper's bite can be deadly if not treated promptly.

Vết cắn của con rắn hổ mang có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.

The villagers were warned about the presence of a viper nearby.

Người dân làng đã được cảnh báo về sự hiện diện của một con rắn hổ mang gần đó.

Dạng danh từ của Viper (Noun)

SingularPlural

Viper

Vipers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viper

Không có idiom phù hợp