Bản dịch của từ Viper trong tiếng Việt
Viper

Viper (Noun)
The zoo recently acquired a new viper for its reptile exhibit.
Vườn thú gần đây đã mua một con rắn hổ mang mới cho triển lãm bò sát của mình.
The viper's bite can be deadly if not treated promptly.
Vết cắn của con rắn hổ mang có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
The villagers were warned about the presence of a viper nearby.
Người dân làng đã được cảnh báo về sự hiện diện của một con rắn hổ mang gần đó.
Dạng danh từ của Viper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viper | Vipers |
Họ từ
Rắn viper (tên khoa học: Viperidae) là một họ rắn có độc, phân bố chủ yếu ở miền nhiệt đới và ôn đới. Chúng đặc trưng bởi đầu hình tam giác và răng độc dài, có khả năng mở rộng để tiêm nọc độc vào con mồi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "viper" được sử dụng tương đương nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Viper mang ý nghĩa tượng trưng cho sự nguy hiểm và lừa dối trong một số nền văn hóa.
Từ "viper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vipera", có nghĩa là rắn. Từ gốc này bắt nguồn từ động từ "vivere", nghĩa là "sống", ám chỉ đến khả năng sinh tồn và thích nghi của loài rắn này. Trong lịch sử, vipers thường được biết đến vì tính độc của chúng, và từ này đã được sử dụng để chỉ những loài rắn có nọc độc cao. Ngày nay, "viper" không chỉ ám chỉ các loài rắn độc mà còn được sử dụng ẩn dụ để diễn đạt sự nguy hiểm hoặc sự phản bội.
Từ "viper" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh văn viết hoặc thảo luận về sinh học và tự nhiên. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại rắn độc, mô tả các đặc điểm sinh học hoặc trong các bài viết về sự đa dạng sinh học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật khi nói đến các biểu tượng của sự nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp