Bản dịch của từ Viral marketing trong tiếng Việt
Viral marketing
Noun [U/C]

Viral marketing(Noun)
vˈaɪɹəl mˈɑɹkətɨŋ
vˈaɪɹəl mˈɑɹkətɨŋ
01
Một chiến lược tiếp thị khuyến khích các cá nhân truyền đạt thông điệp tiếp thị cho người khác, tạo ra tiềm năng cho sự phát triển theo cấp số nhân trong sự hiện diện và ảnh hưởng của thông điệp.
A marketing strategy that encourages individuals to pass on a marketing message to others, creating the potential for exponential growth in the message's visibility and influence.
Ví dụ
Ví dụ
Ví dụ
