Bản dịch của từ Viral marketing trong tiếng Việt

Viral marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viral marketing(Noun)

vˈaɪɹəl mˈɑɹkətɨŋ
vˈaɪɹəl mˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị khuyến khích các cá nhân truyền đạt thông điệp tiếp thị cho người khác, tạo ra tiềm năng cho sự phát triển theo cấp số nhân trong sự hiện diện và ảnh hưởng của thông điệp.

A marketing strategy that encourages individuals to pass on a marketing message to others, creating the potential for exponential growth in the message's visibility and influence.

Ví dụ
02

Một phương pháp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến khác, thường thông qua truyền miệng.

A method of promoting products or services through social networks and other online platforms, often through word-of-mouth propagation.

Ví dụ
03

Tiếp thị dựa trên ý tưởng rằng thông điệp sẽ được chia sẻ và lan truyền nhanh chóng giữa các khách hàng tiềm năng, tương tự như cách một virus lây lan.

Marketing that relies on the idea that the message will be shared and spread rapidly among potential customers, similar to how a virus spreads.

Ví dụ