Bản dịch của từ Virtuose trong tiếng Việt

Virtuose

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtuose (Adjective)

vɝˈtʃuəs
vɝˈtʃuəs
01

Đức tài.

Virtuosic.

Ví dụ

Her virtuose performance at the concert impressed everyone in the audience.

Buổi biểu diễn virtuose của cô ấy tại buổi hòa nhạc đã gây ấn tượng với mọi người.

His virtuose skills in debate did not win him the election.

Kỹ năng virtuose của anh ấy trong tranh luận không giúp anh thắng cử.

Is her virtuose talent recognized by the local community leaders?

Tài năng virtuose của cô ấy có được công nhận bởi các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtuose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtuose

Không có idiom phù hợp