Bản dịch của từ Virtuose trong tiếng Việt
Virtuose

Virtuose (Adjective)
Đức tài.
Her virtuose performance at the concert impressed everyone in the audience.
Buổi biểu diễn virtuose của cô ấy tại buổi hòa nhạc đã gây ấn tượng với mọi người.
His virtuose skills in debate did not win him the election.
Kỹ năng virtuose của anh ấy trong tranh luận không giúp anh thắng cử.
Is her virtuose talent recognized by the local community leaders?
Tài năng virtuose của cô ấy có được công nhận bởi các lãnh đạo cộng đồng không?
Từ "virtuose" (tiếng Anh: virtuoso) chỉ một người có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để mô tả một nhạc công hoặc nghệ sĩ biểu diễn có kỹ thuật điêu luyện và phẩm chất nghệ thuật tuyệt vời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể phong phú hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật ở Anh.
Từ "virtuose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "virtuosus", mang nghĩa là "có đức hạnh" hoặc "có tài năng". Trong tiếng Ý thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ xuất sắc trong âm nhạc và hội họa. Ngày nay, "virtuose" được dùng để miêu tả những người có kỹ năng phi thường trong một lĩnh vực nghệ thuật nào đó, giữ lại liên kết với ý nghĩa ban đầu về tài năng và sự xuất sắc.
Từ "virtuose" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, để chỉ một nhạc công có kỹ năng làm chủ. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật hay biểu diễn. Tần suất sử dụng không cao nhưng mang tính chất chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn bản khoa học và phê bình nghệ thuật để nhấn mạnh tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.