Bản dịch của từ Virtuosity trong tiếng Việt
Virtuosity

Virtuosity (Noun)
Her virtuosity in playing the piano impressed everyone at the concert.
Kỹ năng chơi piano của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại buổi hòa nhạc.
His virtuosity does not translate into success in social events.
Kỹ năng của anh ấy không chuyển thành thành công trong các sự kiện xã hội.
Can you recognize her virtuosity in the recent music festival?
Bạn có thể nhận ra kỹ năng của cô ấy trong lễ hội âm nhạc gần đây không?
Dạng danh từ của Virtuosity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virtuosity | - |
Họ từ
Từ "virtuosity" chỉ sự thành thạo xuất sắc và khả năng kỹ thuật cao trong một lĩnh vực nghệ thuật, thường liên quan đến âm nhạc và biểu diễn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtuosus", mang nghĩa "có phẩm hạnh". Trong tiếng Anh, "virtuosity" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, nó thường nhấn mạnh vào giá trị nghệ thuật, trong khi tiếng Anh American có thể coi trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.
Từ "virtuosity" xuất phát từ gốc Latin "virtus", mang nghĩa là "đức hạnh" hoặc "sự xuất sắc". Trong tiếng Latin, "virtus" thường được dùng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp mà con người nên theo đuổi. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển biến, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, nơi "virtuosity" hiện nay chỉ sự điêu luyện, tài năng vượt trội trong việc biểu diễn hay thực hiện một kỹ năng nghệ thuật nào đó. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa đức hạnh và sự xuất sắc trong nghệ thuật.
Từ "virtuosity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến khả năng nghệ thuật và kỹ năng chuyên môn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả năng lực xuất sắc trong nghệ thuật hoặc thể thao. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn để chỉ trình độ kỹ thuật cao của một nghệ sĩ, thể hiện sự tinh thông và khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp