Bản dịch của từ Virtuoso trong tiếng Việt

Virtuoso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtuoso (Noun)

vɚtʃuˈoʊsoʊ
vɝɹtjʊˈoʊsoʊ
01

Người có kiến thức đặc biệt hoặc quan tâm đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ tò mò.

A person with a special knowledge of or interest in works of art or curios.

Ví dụ

The art exhibition was curated by a virtuoso in Renaissance paintings.

Triển lãm nghệ thuật được sắp xếp bởi một người học giả về tranh thời Phục Hưng.

She is known as a virtuoso in restoring ancient sculptures.

Cô ấy được biết đến như một người học giả trong việc phục hồi tượng cổ.

The museum hired a virtuoso to authenticate the rare artifacts.

Bảo tàng đã thuê một người học giả để xác thực các hiện vật quý hiếm.

02

Một người có kỹ năng cao về âm nhạc hoặc theo đuổi nghệ thuật khác.

A person highly skilled in music or another artistic pursuit.

Ví dụ

The virtuoso pianist performed at the social event last night.

Nghệ sĩ dương cầm xuất sắc biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua.

The young virtuoso impressed everyone with her violin skills.

Nghệ sĩ trẻ gây ấn tượng với kỹ năng chơi violin của mình.

The art gallery showcased works by a renowned virtuoso painter.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của một họa sĩ tài năng nổi tiếng.

Dạng danh từ của Virtuoso (Noun)

SingularPlural

Virtuoso

Virtuosos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtuoso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtuoso

Không có idiom phù hợp