Bản dịch của từ Vis-à-vis trong tiếng Việt
Vis-à-vis

Vis-à-vis (Noun)
Một người hoặc một nhóm chiếm giữ vị trí tương ứng với vị trí của người khác trong một lĩnh vực khác; một đối tác.
A person or group occupying a corresponding position to that of another in a different sphere a counterpart.
In the social circle, she is considered his vis-à-vis.
Trong vòng xã hội, cô được coi là đối tác của anh ấy.
He sees her as his vis-à-vis in community service.
Anh ấy nhìn cô ấy như đối tác của mình trong dịch vụ cộng đồng.
The two organizations are vis-à-vis in charity work.
Hai tổ chức đó đều đối đầu trong công việc từ thiện.
Một cuộc gặp mặt trực tiếp.
They had a vis-à-vis to discuss the project details.
Họ đã có một cuộc vis-à-vis để thảo luận về chi tiết dự án.
The vis-à-vis lasted for over an hour.
Cuộc vis-à-vis kéo dài hơn một giờ.
The vis-à-vis between the two CEOs was productive.
Cuộc vis-à-vis giữa hai CEO đó đã mang lại kết quả tích cực.
Vis-à-vis (Preposition)
She compared the two cultures vis-à-vis their educational systems.
Cô ấy so sánh hai nền văn hóa liên quan đến hệ thống giáo dục của họ.
The study analyzed the benefits of urban living vis-à-vis rural areas.
Nghiên cứu phân tích các lợi ích của cuộc sống đô thị so với vùng nông thôn.
The report discussed the impact of technology vis-à-vis social interactions.
Báo cáo bàn luận về tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội.
Vis-à-vis (Adverb)
The two groups are vis-à-vis on the issue of climate change.
Hai nhóm đối diện nhau về vấn đề biến đổi khí hậu.
The rich and the poor are vis-à-vis in society.
Người giàu và người nghèo đối diện nhau trong xã hội.
The teacher and student sat vis-à-vis during the discussion.
Giáo viên và học sinh ngồi đối diện nhau trong cuộc thảo luận.
Từ "vis-à-vis" là một cụm từ tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là "đối diện" hoặc "so với". Trong tiếng Anh, "vis-à-vis" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai đối tượng, người hoặc ý tưởng, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Ở British English và American English, từ này được phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, British English có thể ưa chuộng sử dụng từ này trong các bối cảnh trang trọng hơn. "Vis-à-vis" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, báo cáo và thảo luận.
Thuật ngữ "vis-à-vis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ Latin "vis ad vis" nghĩa là "vùng nhìn". Ban đầu, nó chỉ mô tả tư thế đối diện giữa hai cá thể. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự so sánh hoặc tương tác giữa các yếu tố. Ngày nay, "vis-à-vis" thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị mối quan hệ hoặc đối chiếu giữa hai trường hợp, tạo nên sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại.
Từ "vis-à-vis" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn khía cạnh của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn đạt sự tương đồng hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố. Trong các tình huống thực tiễn, "vis-à-vis" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc viết luận, thể hiện sự so sánh hoặc đối chiếu giữa các quan điểm hoặc dữ liệu.