Bản dịch của từ Vis-à-vis trong tiếng Việt

Vis-à-vis

Noun [U/C] Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vis-à-vis (Noun)

vˈizəvi
vˈizəvi
01

Một người hoặc một nhóm chiếm giữ vị trí tương ứng với vị trí của người khác trong một lĩnh vực khác; một đối tác.

A person or group occupying a corresponding position to that of another in a different sphere a counterpart.

Ví dụ

In the social circle, she is considered his vis-à-vis.

Trong vòng xã hội, cô được coi là đối tác của anh ấy.

He sees her as his vis-à-vis in community service.

Anh ấy nhìn cô ấy như đối tác của mình trong dịch vụ cộng đồng.

The two organizations are vis-à-vis in charity work.

Hai tổ chức đó đều đối đầu trong công việc từ thiện.

02

Một cuộc gặp mặt trực tiếp.

A facetoface meeting.

Ví dụ

They had a vis-à-vis to discuss the project details.

Họ đã có một cuộc vis-à-vis để thảo luận về chi tiết dự án.

The vis-à-vis lasted for over an hour.

Cuộc vis-à-vis kéo dài hơn một giờ.

The vis-à-vis between the two CEOs was productive.

Cuộc vis-à-vis giữa hai CEO đó đã mang lại kết quả tích cực.

Vis-à-vis (Preposition)

vˈizəvi
vˈizəvi
01

Liên quan đến; liên quan đến.

In relation to with regard to.

Ví dụ

She compared the two cultures vis-à-vis their educational systems.

Cô ấy so sánh hai nền văn hóa liên quan đến hệ thống giáo dục của họ.

The study analyzed the benefits of urban living vis-à-vis rural areas.

Nghiên cứu phân tích các lợi ích của cuộc sống đô thị so với vùng nông thôn.

The report discussed the impact of technology vis-à-vis social interactions.

Báo cáo bàn luận về tác động của công nghệ đối với giao tiếp xã hội.

Vis-à-vis (Adverb)

vˈizəvi
vˈizəvi
01

Ở một vị trí phải đối mặt với một chủ đề cụ thể hoặc ngụ ý.

In a position facing a specified or implied subject.

Ví dụ

The two groups are vis-à-vis on the issue of climate change.

Hai nhóm đối diện nhau về vấn đề biến đổi khí hậu.

The rich and the poor are vis-à-vis in society.

Người giàu và người nghèo đối diện nhau trong xã hội.

The teacher and student sat vis-à-vis during the discussion.

Giáo viên và học sinh ngồi đối diện nhau trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vis-à-vis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vis-à-vis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.