Bản dịch của từ Vis vitae trong tiếng Việt
Vis vitae
"Vis vitae" là một cụm từ Latin có nghĩa là "sức sống" hoặc "năng lượng sống". Trong nghiên cứu triết học và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sức mạnh hoặc đặc điểm tạo nên sự sống và tồn tại của một sinh vật. Trong ngữ cảnh văn học, "vis vitae" có thể được nhắc đến để thể hiện chiều sâu cảm xúc hay ý chí mạnh mẽ của nhân vật. Cụm từ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc triết học.
Cụm từ "vis vitae" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "vis" nghĩa là "sức mạnh" hay "năng lượng", trong khi "vitae" là dạng genitive (thuộc về) của "vita", nghĩa là "cuộc sống". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả sức mạnh hay năng lực của một sinh thể để duy trì sự sống. Trong các ngữ cảnh hiện đại, "vis vitae" thường được áp dụng để chỉ sự sống, sức sống mãnh liệt, cũng như những yếu tố thúc đẩy sự phát triển và tồn tại của con người và sinh vật.
"Vis vitae" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh Viết và Nói, từ này chủ yếu có trong các chủ đề liên quan đến triết học hoặc văn học. Trong bài Nghe và Đọc, sự xuất hiện của nó là hiếm gặp, thường chỉ trong các tác phẩm chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, "vis vitae" thường dùng để chỉ sức sống hoặc năng lượng sống, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y học, triết học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp