Bản dịch của từ Visa trong tiếng Việt
Visa

Visa (Noun)
Sự chứng thực trên hộ chiếu cho biết người sở hữu hộ chiếu được phép nhập cảnh, rời khỏi hoặc ở lại trong một khoảng thời gian nhất định ở một quốc gia.
An endorsement on a passport indicating that the holder is allowed to enter, leave, or stay for a specified period of time in a country.
She applied for a visa to visit her family in Australia.
Cô đã nộp đơn xin thị thực để thăm gia đình cô ở Úc.
He needed a visa to travel to Japan for his business trip.
Anh ấy cần thị thực để đi du lịch Nhật Bản cho chuyến công tác của mình.
The visa in her passport allowed her to stay in the country for six months.
Thị thực trong hộ chiếu của cô cho phép cô ở lại đất nước này trong sáu tháng.
Dạng danh từ của Visa (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visa | Visas |
Kết hợp từ của Visa (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tourist visa Thị thực du lịch | A tourist visa allows visitors to explore different countries for vacations. Một visa du lịch cho phép du khách khám phá các quốc gia khác nhau cho kỳ nghỉ. |
Entry visa Thị thực nhập cảnh | Do you need an entry visa to study abroad? Bạn có cần visa nhập cảnh để đi học ở nước ngoài không? |
Permanent visa Visa cư trú | He obtained a permanent visa for studying in the us. Anh ấy đã có visa lưu trú để học tại mỹ. |
Exit visa Thị thực ra khỏi | He needed an exit visa to leave the country for his job. Anh ấy cần một thị thực xuất cảnh để rời khỏi đất nước để đi làm. |
Temporary visa Visa tạm thời | She obtained a temporary visa for her ielts exam. Cô ấy đã nhận được visa tạm thời cho kỳ thi ielts của mình. |
Họ từ
Visa (dịch nghĩa: thị thực) là giấy tờ cho phép cá nhân nhập cảnh, lưu trú và rời khỏi một quốc gia. Có hai loại visa chính: visa du lịch và visa định cư, mỗi loại có quy định riêng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa pháp lý, có thể có sự khác biệt nhỏ về quy trình cấp phát và điều kiện. Cả hai khu vực đều phát âm từ này giống nhau.
Từ "visa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "charta visa", nghĩa là "tài liệu đã được xem". Trong bối cảnh hành chính, khái niệm này đã được dùng để chỉ giấy phép đi lại được cấp bởi một quốc gia, cho phép người mang nó nhập cảnh và lưu trú. Sự chuyển tiếp từ nghĩa "được xem" sang hình thức hành chính như hiện nay thể hiện vai trò của nó trong việc kiểm soát di cư và củng cố quy định về biên giới.
Từ "visa" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, trong các ngữ cảnh liên quan đến di chuyển quốc tế và nhập cư. Tần suất xuất hiện của nó cao khi thảo luận về yêu cầu đi lại và thủ tục visa trong các bài viết hoặc mô tả tình huống. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này phổ biến trong các cuộc nói chuyện về du lịch, học tập ở nước ngoài và làm việc quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
