Bản dịch của từ Viscerally trong tiếng Việt
Viscerally

Viscerally (Adverb)
She viscerally felt the pain of those less fortunate.
Cô ấy cảm nhận một cách sâu sắc nỗi đau của những người kém may mắn.
He couldn't viscerally connect with the wealthy elite's lifestyle.
Anh ấy không thể kết nối một cách sâu sắc với lối sống của tầng lớp giàu có.
Did you viscerally understand the struggles of the marginalized communities?
Bạn có hiểu một cách sâu sắc những khó khăn của cộng đồng bị xã hội loại trừ không?
She viscerally felt the pain of the homeless during the interview.
Cô ấy cảm nhận một cách sâu sắc nỗi đau của người vô gia cư trong cuộc phỏng vấn.
He couldn't viscerally connect with the emotional story shared in class.
Anh ấy không thể kết nối một cách sâu sắc với câu chuyện cảm động được chia sẻ trong lớp học.
Họ từ
Từ "viscerally" có nguồn gốc từ danh từ "viscera", nghĩa là các cơ quan nội tạng. Trong tiếng Anh, "viscerally" được dùng để miêu tả một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hay trực giác, thường không qua lý trí mà xuất phát từ bản năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "viscerally" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh tâm lý và triết học, thể hiện cách cảm nhận sâu sắc về tình huống hoặc cảm xúc.
Từ "viscerally" xuất phát từ gốc Latin "viscera", có nghĩa là "nội tạng". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cảm giác sâu sắc và mạnh mẽ, thường liên quan đến các phản ứng cảm xúc tức thì hơn là lý trí. Ngày nay, "viscerally" chỉ những trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, thường không thể lý giải bằng lý thuyết, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa cảm xúc và cơ thể.
Từ "viscerally" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và viết, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả các phản ứng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, bản năng. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong văn học và các lĩnh vực tâm lý, khi mô tả những trải nghiệm cảm xúc sâu sắc, gắn liền với cơ thể và những cảm giác nội tại.