Bản dịch của từ Viscousness trong tiếng Việt

Viscousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viscousness (Noun)

vˈɪskəsnəs
vˈɪskəsnəs
01

Tính chất nhớt.

The property of being viscous.

Ví dụ

The viscousness of honey makes it hard to pour quickly.

Độ nhớt của mật ong khiến nó khó đổ nhanh.

The viscousness of oil does not allow easy mixing with water.

Độ nhớt của dầu không cho phép trộn dễ dàng với nước.

Is the viscousness of this paint suitable for art projects?

Độ nhớt của loại sơn này có phù hợp cho các dự án nghệ thuật không?

Viscousness (Adjective)

vˈɪskəsnəs
vˈɪskəsnəs
01

Có độ đặc sệt, dính.

Having a thick sticky consistency.

Ví dụ

The viscousness of the syrup made it hard to pour.

Độ nhớt của siro làm cho nó khó đổ.

The viscousness of the glue did not allow quick application.

Độ nhớt của keo không cho phép áp dụng nhanh chóng.

Is the viscousness of the paint suitable for this art project?

Độ nhớt của sơn có phù hợp với dự án nghệ thuật này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viscousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viscousness

Không có idiom phù hợp