Bản dịch của từ Viscousness trong tiếng Việt
Viscousness

Viscousness (Noun)
Tính chất nhớt.
The property of being viscous.
The viscousness of honey makes it hard to pour quickly.
Độ nhớt của mật ong khiến nó khó đổ nhanh.
The viscousness of oil does not allow easy mixing with water.
Độ nhớt của dầu không cho phép trộn dễ dàng với nước.
Is the viscousness of this paint suitable for art projects?
Độ nhớt của loại sơn này có phù hợp cho các dự án nghệ thuật không?
Viscousness (Adjective)
Có độ đặc sệt, dính.
Having a thick sticky consistency.
The viscousness of the syrup made it hard to pour.
Độ nhớt của siro làm cho nó khó đổ.
The viscousness of the glue did not allow quick application.
Độ nhớt của keo không cho phép áp dụng nhanh chóng.
Is the viscousness of the paint suitable for this art project?
Độ nhớt của sơn có phù hợp với dự án nghệ thuật này không?
Họ từ
Từ "viscousness" chỉ độ nhớt, là một thuộc tính của chất lỏng mô tả khả năng chảy và độ dính của nó. Độ nhớt cao biểu thị sự chảy chậm, trong khi độ nhớt thấp cho thấy sự chảy nhanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của thuật ngữ này, cũng như cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả tính chất của chất lỏng và các vật liệu.
Từ "viscousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "viscosus", có nghĩa là "dính" hoặc "sền sệt". Thuật ngữ này được hình thành từ gốc "viscum", chỉ về chất nhựa dính của cây, thường là cây tầm ma. Viscousness đề cập đến đặc tính của một chất lỏng có độ nhớt cao, khiến nó kháng cự lại chuyển động. Xuất hiện từ thế kỷ 17, từ này đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong hóa học, thể hiện chính xác đặc điểm của chất lỏng trong cả ngữ cảnh tự nhiên và công nghiệp.
Từ "viscousness" không phải là từ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến vật lý hoặc hóa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn ở mức thấp. Từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về tính chất của chất lỏng trong nghiên cứu, sản xuất công nghiệp hoặc phân tích dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp