Bản dịch của từ Visionary trong tiếng Việt
Visionary
Visionary (Adjective)
Liên quan đến hoặc có khả năng nhìn thấy những hình ảnh trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một hiện tượng siêu nhiên.
Relating to or having the ability to see visions in a dream or trance or as a supernatural apparition.
The visionary leader inspired the community with his innovative ideas.
Người lãnh đạo tầm nhìn đã truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng những ý tưởng sáng tạo của mình.
She had a visionary dream about the future of education.
Cô ấy đã có một giấc mơ tầm nhìn về tương lai của giáo dục.
The visionary artist created paintings that captured the essence of society.
Nghệ sĩ tầm nhìn đã tạo ra những bức tranh ghi lại bản chất của xã hội.
Suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai bằng trí tưởng tượng hoặc trí tuệ.
Thinking about or planning the future with imagination or wisdom.
The visionary leader proposed innovative solutions for social issues.
Nhà lãnh đạo tầm nhìn đề xuất giải pháp sáng tạo cho vấn đề xã hội.
The visionary project aims to create a better future for society.
Dự án tầm nhìn nhằm tạo ra một tương lai tốt đẹp cho xã hội.
Her visionary ideas revolutionized the social sector in the country.
Ý tưởng tầm nhìn của cô ấy đã cách mạng hóa lĩnh vực xã hội trong đất nước.
Dạng tính từ của Visionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Visionary Người nhìn xa trông rộng | More visionary Nhìn xa trông rộng hơn | Most visionary Người nhìn xa trông rộng nhất |
Visionary (Noun)
The visionary predicted a world with advanced technology and equality.
Người tầm nhìn dự đoán một thế giới với công nghệ tiên tiến và sự bình đẳng.
The young visionary proposed innovative solutions to social issues.
Người tầm nhìn trẻ đề xuất các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
The visionary's ideas inspired many to work towards a better society.
Ý tưởng của người tầm nhìn đã truyền cảm hứng cho nhiều người làm việc vì một xã hội tốt đẹp hơn.
Dạng danh từ của Visionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visionary | Visionaries |
Họ từ
Từ "visionary" chỉ những cá nhân có khả năng nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược và sáng tạo nhằm định hình tương lai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn phát âm đều được sử dụng phổ biến như nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "visionary" có thể mang ý nghĩa khác nhau khi mô tả khả năng lãnh đạo hoặc trí tuệ sáng tạo trong nghệ thuật và công nghệ.
Từ "visionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visionarius", được hình thành từ "visio" (nhìn) và hậu tố "-arius" chỉ tính chất. Từ này được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả những cá nhân có khả năng nhìn nhận và dự đoán tương lai. Ý nghĩa hiện tại của nó kết hợp giữa sự sáng tạo và khả năng hoạch định, thể hiện tầm nhìn xa và khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "visionary" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả cá nhân hoặc ý tưởng đổi mới. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết về lãnh đạo hoặc công nghệ tương lai. Ngoài ra, "visionary" còn được sử dụng trong bối cảnh doanh nhân, nghệ thuật và triết học, thể hiện cá nhân hoặc ý tưởng có khả năng nhìn xa trông rộng và định hình tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp