Bản dịch của từ Visited trong tiếng Việt
Visited

Visited (Verb)
Phân từ quá khứ của chuyến thăm.
Past participle of visit.
I visited my friend Sarah last weekend for a social gathering.
Tôi đã thăm bạn Sarah vào cuối tuần trước cho một buổi gặp mặt.
They did not visit the local community center last month.
Họ đã không thăm trung tâm cộng đồng địa phương vào tháng trước.
Did you visit the new café on Main Street yesterday?
Bạn đã thăm quán cà phê mới trên phố Main hôm qua chưa?
Dạng động từ của Visited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visiting |
Họ từ
"Visited" là dạng quá khứ của động từ "visit", có nghĩa là đến thăm một địa điểm hoặc một người nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "visited" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc mô tả các chuyến tham quan mang tính chất chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đồng nghĩa với việc gặp gỡ bạn bè hoặc gia đình.
Từ "visited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "visitare", có nghĩa là "thăm" hoặc "ghé thăm". "Visitare" xuất phát từ "visere", tức là "nhìn" hoặc "xem". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc đến một địa điểm để gặp gỡ hoặc khám phá. Ý nghĩa hiện tại của "visited" phản ánh trải nghiệm và mối tương tác giữa con người với không gian xung quanh.
Từ "visited" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm du lịch hoặc sự tham gia vào các sự kiện. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến việc thảo luận về nghiên cứu, khảo sát hoặc các cuộc thăm dò. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh thông tin và truyền thông, như trong các bài báo hoặc câu chuyện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



