Bản dịch của từ Visited by trong tiếng Việt
Visited by
Visited by (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chuyến thăm.
Past simple and past participle of visit.
She visited by her best friend last weekend.
Cô ấy được bạn thân thăm cuối tuần trước.
He didn't visit by any relatives during the holiday.
Anh ấy không được thăm bởi bất kỳ người thân nào trong kỳ nghỉ.
Were you visited by any colleagues at the office yesterday?
Bạn có được đồng nghiệp thăm ở văn phòng ngày hôm qua không?
Visited by (Phrase)
She was visited by her friend last weekend.
Cô ấy đã được bạn của mình ghé thăm cuối tuần trước.
He was not visited by any relatives during the holidays.
Anh ấy không được ghé thăm bởi bất kỳ người thân nào trong kỳ nghỉ.
Were you visited by any colleagues at your workplace yesterday?
Bạn có được đồng nghiệp nào ghé thăm tại nơi làm việc của bạn ngày hôm qua không?
Cụm động từ "visited by" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một hành động mà ai đó đã đến thăm hoặc gặp gỡ một đối tượng cụ thể. Cụm này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự hiện diện hoặc tương tác, thường trong các tình huống trang trọng hoặc được chú ý. Hai dạng viết thường gặp của cụm này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "visited by" bao gồm động từ "to visit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visitare", có nghĩa là "đến thăm" hoặc "khảo sát". Từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp trung đại trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự tiếp nối này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thể hiện hành động một cá nhân hoặc nhóm đến gặp gỡ hoặc kiểm tra một địa điểm, diễn ra trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa khác nhau.
Cụm từ "visited by" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về du lịch, văn hóa và tương tác xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của một cá nhân tại một địa điểm nào đó, có thể là trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về các sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp